Phong độ KFC Komarno gần đây, KQ KFC Komarno mới nhất
Phong độ KFC Komarno gần đây
-
30/03/20251 KFC KomarnoMichalovce 10 - 1L
-
16/03/2025KFC KomarnoDukla Banska Bystrica1 - 0W
-
08/03/2025MFK RuzomberokKFC Komarno0 - 0W
-
01/03/2025Sport PodbrezovaKFC Komarno1 - 0D
-
26/02/20251 KFC KomarnoMSK Zilina1 - 0W
-
22/02/2025KFC KomarnoMFK Skalica 10 - 0D
-
09/02/2025TrencinKFC Komarno1 - 0L
-
01/02/2025KFC KomarnoSTK Samorin1 - 1W
-
25/01/2025FC Artmedia PetrzalkaKFC Komarno0 - 0W
-
22/01/2025FC AjkaKFC Komarno1 - 1W
Thống kê phong độ KFC Komarno gần đây, KQ KFC Komarno mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KFC Komarno gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovakia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ KFC Komarno gần đây: theo giải đấu
-
30/03/20251 KFC KomarnoMichalovce 10 - 1L
-
16/03/2025KFC KomarnoDukla Banska Bystrica1 - 0W
-
08/03/2025MFK RuzomberokKFC Komarno0 - 0W
-
01/03/2025Sport PodbrezovaKFC Komarno1 - 0D
-
26/02/20251 KFC KomarnoMSK Zilina1 - 0W
-
22/02/2025KFC KomarnoMFK Skalica 10 - 0D
-
09/02/2025TrencinKFC Komarno1 - 0L
-
01/02/2025KFC KomarnoSTK Samorin1 - 1W
-
25/01/2025FC Artmedia PetrzalkaKFC Komarno0 - 0W
-
22/01/2025FC AjkaKFC Komarno1 - 1W
- Kết quả KFC Komarno mới nhất ở giải VĐQG Slovakia
- Kết quả KFC Komarno mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KFC Komarno gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFC Komarno (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KFC Komarno (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 13 | 23 | 45 | T T H B T T |
2 | Zlate Moravce | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 13 | 15 | 37 | T T H T H T |
3 | Tatran LM | 19 | 10 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 35 | T T T H H B |
4 | Povazska Bystrica | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 28 | 4 | 31 | B T T T H H |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 19 | 8 | 4 | 7 | 22 | 17 | 5 | 28 | T B T T H H |
6 | FK Pohronie | 19 | 8 | 3 | 8 | 30 | 34 | -4 | 27 | B T T B T B |
7 | OFK Malzenice | 19 | 8 | 2 | 9 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B B B B B |
8 | MSK Zilina B | 19 | 8 | 2 | 9 | 26 | 28 | -2 | 26 | T B B T T T |
9 | Slovan Bratislava B | 19 | 8 | 1 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | T B T T T H |
10 | MSK Puchov | 19 | 6 | 5 | 8 | 27 | 28 | -1 | 23 | B T B H B T |
11 | STK Samorin | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 31 | -8 | 22 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 19 | 5 | 4 | 10 | 17 | 33 | -16 | 19 | B B T B H B |
13 | Stara Lubovna | 18 | 3 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 14 | T B B B B H |
14 | Humenne | 19 | 3 | 5 | 11 | 14 | 32 | -18 | 14 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia