Phong độ MSK Zilina B gần đây, KQ MSK Zilina B mới nhất
Phong độ MSK Zilina B gần đây
-
15/02/2025MSK Zilina BBrno B0 - 0W
-
01/02/2025MSK Zilina BSigma Olomouc B1 - 0W
-
25/01/2025FK PohronieMSK Zilina B0 - 0W
-
10/11/2024MSK Zilina BFK Pohronie0 - 0W
-
02/11/2024Stara LubovnaMSK Zilina B3 - 0L
-
27/10/2024MSK Zilina BTatran LM1 - 2L
-
19/10/20241 Povazska BystricaMSK Zilina B0 - 1W
-
06/10/2024MSK Zilina BHumenne0 - 0D
-
28/09/2024Tatran PresovMSK Zilina B1 - 0L
-
22/09/2024MSK Zilina BFC Artmedia Petrzalka0 - 0L
Thống kê phong độ MSK Zilina B gần đây, KQ MSK Zilina B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ MSK Zilina B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Slovakia | 7 | 2 | 1 | 4 |
Phong độ MSK Zilina B gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025MSK Zilina BBrno B0 - 0W
-
01/02/2025MSK Zilina BSigma Olomouc B1 - 0W
-
25/01/2025FK PohronieMSK Zilina B0 - 0W
-
10/11/2024MSK Zilina BFK Pohronie0 - 0W
-
02/11/2024Stara LubovnaMSK Zilina B3 - 0L
-
27/10/2024MSK Zilina BTatran LM1 - 2L
-
19/10/20241 Povazska BystricaMSK Zilina B0 - 1W
-
06/10/2024MSK Zilina BHumenne0 - 0D
-
28/09/2024Tatran PresovMSK Zilina B1 - 0L
-
22/09/2024MSK Zilina BFC Artmedia Petrzalka0 - 0L
- Kết quả MSK Zilina B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả MSK Zilina B mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MSK Zilina B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSK Zilina B (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
MSK Zilina B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 15 | 12 | 2 | 1 | 31 | 11 | 20 | 38 | T T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 15 | 9 | 2 | 4 | 20 | 10 | 10 | 29 | T H T B T T |
3 | Tatran LM | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 27 | T T H T B T |
4 | OFK Malzenice | 14 | 8 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 26 | T T H T B T |
5 | FK Pohronie | 15 | 6 | 3 | 6 | 24 | 29 | -5 | 21 | B B T B B T |
6 | FC Artmedia Petrzalka | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B B T T B |
7 | Povazska Bystrica | 14 | 6 | 2 | 6 | 23 | 26 | -3 | 20 | H B B T T B |
8 | MSK Puchov | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 19 | T H B T B T |
9 | MSK Zilina B | 14 | 5 | 2 | 7 | 17 | 20 | -3 | 17 | B H T B B T |
10 | STK Samorin | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B B B B B |
11 | Slovan Bratislava B | 14 | 5 | 0 | 9 | 16 | 21 | -5 | 15 | B B T B B T |
12 | MFK Lokomotiva Zvolen | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 28 | -15 | 15 | B H B T B B |
13 | Stara Lubovna | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 13 | B H T T B B |
14 | Humenne | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 22 | -10 | 13 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia