Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây, KQ TJ Spartak Myjava mới nhất
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây
-
17/05/2024Povazska BystricaTJ Spartak Myjava0 - 0W
-
10/05/20241 TJ Spartak MyjavaSTK Samorin0 - 0D
-
04/05/2024TJ Spartak MyjavaOFK Malzenice1 - 0D
-
28/04/2024Slovan Bratislava BTJ Spartak Myjava0 - 2W
-
25/04/2024TJ Spartak MyjavaSokol Dolna Zdana1 - 1W
-
21/04/2024MSK Zilina BTJ Spartak Myjava2 - 0L
-
13/04/2024TJ Spartak MyjavaKFC Komarno1 - 0W
-
06/04/2024Tatran PresovTJ Spartak Myjava1 - 0L
-
30/03/2024Tatran LMTJ Spartak Myjava1 - 1D
-
23/03/2024Spisska Nova VesTJ Spartak Myjava0 - 0D
Thống kê phong độ TJ Spartak Myjava gần đây, KQ TJ Spartak Myjava mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ TJ Spartak Myjava gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Slovakia | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ TJ Spartak Myjava gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2024Povazska BystricaTJ Spartak Myjava0 - 0W
-
10/05/20241 TJ Spartak MyjavaSTK Samorin0 - 0D
-
04/05/2024TJ Spartak MyjavaOFK Malzenice1 - 0D
-
28/04/2024Slovan Bratislava BTJ Spartak Myjava0 - 2W
-
25/04/2024TJ Spartak MyjavaSokol Dolna Zdana1 - 1W
-
21/04/2024MSK Zilina BTJ Spartak Myjava2 - 0L
-
13/04/2024TJ Spartak MyjavaKFC Komarno1 - 0W
-
06/04/2024Tatran PresovTJ Spartak Myjava1 - 0L
-
30/03/2024Tatran LMTJ Spartak Myjava1 - 1D
-
23/03/2024Spisska Nova VesTJ Spartak Myjava0 - 0D
- Kết quả TJ Spartak Myjava mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TJ Spartak Myjava gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TJ Spartak Myjava (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
TJ Spartak Myjava (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 28 | 36 | 67 | T H T T B B |
2 | FC Artmedia Petrzalka | 30 | 19 | 7 | 4 | 64 | 29 | 35 | 64 | T T T H T T |
3 | Tatran Presov | 30 | 18 | 6 | 6 | 50 | 23 | 27 | 60 | T B T H T B |
4 | Humenne | 30 | 14 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 50 | B H H T B T |
5 | Povazska Bystrica | 30 | 12 | 11 | 7 | 48 | 38 | 10 | 47 | B H T H B B |
6 | MSK Puchov | 30 | 14 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 47 | T T B H T H |
7 | TJ Spartak Myjava | 29 | 12 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | B T T H H T |
8 | Tatran LM | 30 | 13 | 3 | 14 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B B T T T |
9 | MSK Zilina B | 30 | 12 | 4 | 14 | 57 | 62 | -5 | 40 | T H B H B B |
10 | FK Pohronie | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 39 | T B T H B T |
11 | STK Samorin | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 56 | -7 | 38 | B H B T H T |
12 | Slovan Bratislava B | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 55 | -9 | 36 | B T B B T H |
13 | Slavoj Trebisov | 29 | 9 | 5 | 15 | 31 | 50 | -19 | 32 | B T B B T B |
14 | OFK Malzenice | 30 | 7 | 7 | 16 | 36 | 48 | -12 | 28 | T B H H B B |
15 | Dolny Kubin | 30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 68 | -41 | 20 | B H H B B T |
16 | Spisska Nova Ves | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 55 | -33 | 13 | T B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia