Phong độ Zlate Moravce gần đây, KQ Zlate Moravce mới nhất
Phong độ Zlate Moravce gần đây
-
21/02/2025Zlate MoravceRSC Hamsik Academy0 - 0W
-
14/02/2025SV RiedZlate Moravce0 - 0W
-
11/02/2025Zlate MoravceFK Graffin Vlasim1 - 0D
-
07/02/2025SK ProstejovZlate Moravce1 - 1L
-
31/01/2025Gornik LecznaZlate Moravce2 - 1L
-
30/11/2024Slavia Prague BZlate Moravce1 - 1W
-
25/01/2025Spartak TrnavaZlate Moravce2 - 1L
-
18/01/2025Tescoma ZlinZlate Moravce1 - 0W
-
11/01/2025STK SamorinZlate Moravce1 - 1W
-
22/11/2024Zlate MoravceStara Lubovna1 - 0W
Thống kê phong độ Zlate Moravce gần đây, KQ Zlate Moravce mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Zlate Moravce gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Tipsport Cup | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Zlate Moravce gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Zlate MoravceRSC Hamsik Academy0 - 0W
-
14/02/2025SV RiedZlate Moravce0 - 0W
-
11/02/2025Zlate MoravceFK Graffin Vlasim1 - 0D
-
07/02/2025SK ProstejovZlate Moravce1 - 1L
-
31/01/2025Gornik LecznaZlate Moravce2 - 1L
-
30/11/2024Slavia Prague BZlate Moravce1 - 1W
-
22/11/2024Zlate MoravceStara Lubovna1 - 0W
-
25/01/2025Spartak TrnavaZlate Moravce2 - 1L
-
18/01/2025Tescoma ZlinZlate Moravce1 - 0W
-
11/01/2025STK SamorinZlate Moravce1 - 1W
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Hạng 2 Slovakia
- Kết quả Zlate Moravce mới nhất ở giải Tipsport Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zlate Moravce gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Zlate Moravce (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 20 | 15 | 3 | 2 | 47 | 23 | 24 | 48 | T T B T T H |
2 | MSK Zilina | 19 | 12 | 5 | 2 | 39 | 17 | 22 | 41 | H T T T H B |
3 | Spartak Trnava | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 16 | 16 | 40 | B T T T T H |
4 | Dunajska Streda | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 28 | B H H B T H |
5 | Sport Podbrezova | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 26 | 2 | 28 | T H T T H T |
6 | FK Kosice | 20 | 6 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 26 | H H H B T T |
7 | Michalovce | 20 | 5 | 9 | 6 | 25 | 31 | -6 | 24 | T T H H H H |
8 | Trencin | 20 | 3 | 9 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | B B H H T B |
9 | MFK Skalica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | B B H H B T |
10 | KFC Komarno | 19 | 5 | 2 | 12 | 21 | 36 | -15 | 17 | T H B H T B |
11 | Dukla Banska Bystrica | 20 | 4 | 5 | 11 | 21 | 35 | -14 | 17 | T B B B B B |
12 | MFK Ruzomberok | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovakia