Phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Phong độ FC Koper gần đây
-
01/03/2025FC KoperNK Nafta 10 - 0D
-
22/02/2025NK BravoFC Koper1 - 1L
-
08/02/20251 FC KoperNK Olimpija Ljubljana1 - 0L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0W
-
08/12/2024NK Mura 05FC Koper1 - 2W
-
26/02/2025NK Mura 05FC Koper0 - 0W
-
26/01/2025FC KoperRukh Vynnyky1 - 0L
-
25/01/2025SarajevoFC Koper1 - 0W
-
18/01/2025Istra 1961 PulaFC Koper3 - 0L
-
11/01/2025TekstilacFC Koper1 - 1W
Thống kê phong độ FC Koper gần đây, KQ FC Koper mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Koper gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025FC KoperNK Nafta 10 - 0D
-
22/02/2025NK BravoFC Koper1 - 1L
-
08/02/20251 FC KoperNK Olimpija Ljubljana1 - 0L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0W
-
08/12/2024NK Mura 05FC Koper1 - 2W
-
26/01/2025FC KoperRukh Vynnyky1 - 0L
-
25/01/2025SarajevoFC Koper1 - 0W
-
18/01/2025Istra 1961 PulaFC Koper3 - 0L
-
11/01/2025TekstilacFC Koper1 - 1W
-
26/02/2025NK Mura 05FC Koper0 - 0W
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Koper mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Koper gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Koper (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FC Koper (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 22 | 15 | 6 | 1 | 38 | 7 | 31 | 51 | T H T T T T |
2 | Maribor | 23 | 13 | 6 | 4 | 43 | 19 | 24 | 45 | T T T B T T |
3 | NK Bravo | 23 | 12 | 7 | 4 | 38 | 25 | 13 | 43 | H T T T T H |
4 | FC Koper | 22 | 11 | 4 | 7 | 31 | 19 | 12 | 37 | H T T B B H |
5 | NK Publikum Celje | 23 | 10 | 5 | 8 | 44 | 34 | 10 | 35 | H B B H T B |
6 | NK Mura 05 | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 28 | -4 | 27 | B H T H B H |
7 | NK Primorje | 22 | 7 | 4 | 11 | 23 | 39 | -16 | 25 | T H B B H B |
8 | Radomlje | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 22 | H B B T B B |
9 | NK Nafta | 23 | 3 | 6 | 14 | 15 | 39 | -24 | 15 | B H T B H H |
10 | Domzale | 22 | 3 | 4 | 15 | 15 | 44 | -29 | 13 | B H B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia