Phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Phong độ NK Aluminij gần đây
-
24/09/2024HajdinaNK Aluminij0 - 1W
-
21/09/20241 NK AluminijJadran Dekani 11 - 1D
-
14/09/2024TolminNK Aluminij0 - 0W
-
06/09/2024NK AluminijKrka1 - 1W
-
31/08/2024NK BiljeNK Aluminij1 - 0L
-
23/08/2024NK AluminijTabor Sezana0 - 1L
-
17/08/2024DravaNK Aluminij1 - 1W
-
09/08/2024NK AluminijBistrica0 - 0W
-
27/07/2024NK AluminijRoltek Dob0 - 0W
-
24/07/2024NK AluminijAl-Khaleej0 - 0L
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây, KQ NK Aluminij mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Slovenia | 7 | 4 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Aluminij gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024NK AluminijRoltek Dob0 - 0W
-
24/07/2024NK AluminijAl-Khaleej0 - 0L
-
21/09/20241 NK AluminijJadran Dekani 11 - 1D
-
14/09/2024TolminNK Aluminij0 - 0W
-
06/09/2024NK AluminijKrka1 - 1W
-
31/08/2024NK BiljeNK Aluminij1 - 0L
-
23/08/2024NK AluminijTabor Sezana0 - 1L
-
17/08/2024DravaNK Aluminij1 - 1W
-
09/08/2024NK AluminijBistrica0 - 0W
-
24/09/2024HajdinaNK Aluminij0 - 1W
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
- Kết quả NK Aluminij mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Aluminij gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Aluminij (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
NK Aluminij (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | H H T T H T |
2 | NK Bravo | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H H H T |
3 | Maribor | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | H H T T B T |
4 | NK Publikum Celje | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T T B |
5 | NK Mura 05 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T B T H H |
6 | FC Koper | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 4 | 5 | 14 | B T T H B H |
7 | NK Primorje | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T T B B B |
8 | NK Nafta | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B T B B H |
9 | Radomlje | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 12 | -6 | 5 | T B H B H B |
10 | Domzale | 9 | 0 | 2 | 7 | 5 | 20 | -15 | 2 | H B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia