Phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Phong độ NK Bravo gần đây
-
15/02/2025MariborNK Bravo2 - 1W
-
07/02/2025NK BravoNK Primorje2 - 1W
-
01/02/2025NK Publikum CeljeNK Bravo1 - 2W
-
07/12/2024NK BravoNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
04/12/2024NK BravoRadomlje0 - 0D
-
29/11/2024DomzaleNK Bravo0 - 3W
-
09/11/2024NK NaftaNK Bravo0 - 1W
-
24/01/2025NK BravoRukh Vynnyky0 - 0D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1L
-
08/01/2025KaiserslauternNK Bravo3 - 0L
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây, KQ NK Bravo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ NK Bravo gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025MariborNK Bravo2 - 1W
-
07/02/2025NK BravoNK Primorje2 - 1W
-
01/02/2025NK Publikum CeljeNK Bravo1 - 2W
-
07/12/2024NK BravoNK Olimpija Ljubljana1 - 1D
-
04/12/2024NK BravoRadomlje0 - 0D
-
29/11/2024DomzaleNK Bravo0 - 3W
-
09/11/2024NK NaftaNK Bravo0 - 1W
-
24/01/2025NK BravoRukh Vynnyky0 - 0D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1L
-
08/01/2025KaiserslauternNK Bravo3 - 0L
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Bravo mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Bravo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Bravo (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
NK Bravo (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 21 | 14 | 6 | 1 | 36 | 7 | 29 | 48 | T T H T T T |
2 | Maribor | 21 | 11 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 39 | B H T T T B |
3 | NK Bravo | 21 | 11 | 6 | 4 | 35 | 23 | 12 | 39 | T H H T T T |
4 | FC Koper | 20 | 11 | 3 | 6 | 30 | 17 | 13 | 36 | T B H T T B |
5 | NK Publikum Celje | 21 | 9 | 5 | 7 | 35 | 31 | 4 | 32 | T H H B B H |
6 | NK Mura 05 | 21 | 7 | 5 | 9 | 23 | 25 | -2 | 26 | B B B H T H |
7 | NK Primorje | 20 | 7 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T T H B B |
8 | Radomlje | 21 | 6 | 4 | 11 | 23 | 28 | -5 | 22 | B H H B B T |
9 | NK Nafta | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 37 | -24 | 13 | B H B H T B |
10 | Domzale | 21 | 2 | 4 | 15 | 14 | 44 | -30 | 10 | T B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia