Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây, KQ NK Brinje Grosuplje mới nhất
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây
-
29/03/2025NK Brinje GrosupljeDrava2 - 0W
-
21/03/2025BistricaNK Brinje Grosuplje1 - 1D
-
16/03/2025NK Brinje GrosupljeTriglav Gorenjska 10 - 1L
-
08/03/2025NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje 10 - 0L
-
01/03/20251 NK Brinje GrosupljeNK Svoboda Ljubljana1 - 1W
-
18/02/2025Stupcanica OlovoNK Brinje Grosuplje1 - 0L
-
11/02/2025VyskovNK Brinje Grosuplje0 - 0D
-
01/02/2025NK Orijent RijekaNK Brinje Grosuplje0 - 0W
-
17/01/2025Fehervar VideotonNK Brinje Grosuplje0 - 1W
-
12/01/2025SK Austria KlagenfurtNK Brinje Grosuplje0 - 0L
Thống kê phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây, KQ NK Brinje Grosuplje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 2 Slovenia | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ NK Brinje Grosuplje gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2025Stupcanica OlovoNK Brinje Grosuplje1 - 0L
-
11/02/2025VyskovNK Brinje Grosuplje0 - 0D
-
01/02/2025NK Orijent RijekaNK Brinje Grosuplje0 - 0W
-
17/01/2025Fehervar VideotonNK Brinje Grosuplje0 - 1W
-
12/01/2025SK Austria KlagenfurtNK Brinje Grosuplje0 - 0L
-
29/03/2025NK Brinje GrosupljeDrava2 - 0W
-
21/03/2025BistricaNK Brinje Grosuplje1 - 1D
-
16/03/2025NK Brinje GrosupljeTriglav Gorenjska 10 - 1L
-
08/03/2025NK Rudar VelenjeNK Brinje Grosuplje 10 - 0L
-
01/03/20251 NK Brinje GrosupljeNK Svoboda Ljubljana1 - 1W
- Kết quả NK Brinje Grosuplje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả NK Brinje Grosuplje mới nhất ở giải Hạng 2 Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Brinje Grosuplje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Brinje Grosuplje (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
NK Brinje Grosuplje (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận NK Brinje Grosuplje thắng
Bại: là số trận NK Brinje Grosuplje thua
BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 21 | 12 | 7 | 2 | 43 | 21 | 22 | 43 | H T B T H T |
2 | NK Aluminij | 21 | 13 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 42 | H T B T B T |
3 | Tabor Sezana | 21 | 10 | 9 | 2 | 41 | 24 | 17 | 39 | T H T H H H |
4 | Triglav Gorenjska | 21 | 12 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 39 | T B B T T T |
5 | NK Brinje Grosuplje | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 21 | 14 | 36 | T T B B H T |
6 | Dravinja | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 18 | 9 | 35 | T H T H T H |
7 | Bistrica | 21 | 8 | 10 | 3 | 36 | 26 | 10 | 34 | H H T T H H |
8 | Krka | 21 | 7 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 26 | B B T H T H |
9 | NK Bilje | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 27 | -5 | 26 | T T B B T B |
10 | ND Beltinci | 21 | 7 | 4 | 10 | 25 | 27 | -2 | 25 | B H T B B H |
11 | Jadran Dekani | 21 | 7 | 4 | 10 | 20 | 26 | -6 | 25 | B B B B T H |
12 | MNK FC Ljubljana | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 31 | -14 | 20 | B H T H B H |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 21 | 4 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 18 | T B H T B B |
14 | NK Rudar Velenje | 21 | 3 | 9 | 9 | 18 | 37 | -19 | 18 | H H T B B H |
15 | Tolmin | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 37 | -19 | 18 | B T H T B B |
16 | Drava | 21 | 4 | 3 | 14 | 16 | 45 | -29 | 15 | B B B B T B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia