Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây, KQ NK Olimpija Ljubljana mới nhất
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây
-
01/12/2024NK Olimpija LjubljanaRadomlje1 - 0W
-
24/11/2024NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
03/11/2024NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
28/10/2024NK Olimpija LjubljanaDomzale1 - 0W
-
19/10/2024NK NaftaNK Olimpija Ljubljana0 - 1W
-
29/11/2024NK Olimpija LjubljanaLarne FC 10 - 0W
-
08/11/2024HJK HelsinkiNK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
25/10/2024NK Olimpija LjubljanaLASK Linz1 - 0W
-
30/10/2024RadomljeNK Olimpija Ljubljana1 - 2W
Thống kê phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây, KQ NK Olimpija Ljubljana mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- VĐQG Slovenia | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Olimpija Ljubljana gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024NK Olimpija LjubljanaLarne FC 10 - 0W
-
08/11/2024HJK HelsinkiNK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
25/10/2024NK Olimpija LjubljanaLASK Linz1 - 0W
-
01/12/2024NK Olimpija LjubljanaRadomlje1 - 0W
-
24/11/2024NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
10/11/20241 NK Olimpija LjubljanaMaribor 10 - 0D
-
03/11/2024NK Publikum CeljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0W
-
28/10/2024NK Olimpija LjubljanaDomzale1 - 0W
-
19/10/2024NK NaftaNK Olimpija Ljubljana0 - 1W
-
30/10/2024RadomljeNK Olimpija Ljubljana1 - 2W
- Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Olimpija Ljubljana mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Olimpija Ljubljana gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Olimpija Ljubljana (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
NK Olimpija Ljubljana (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 17 | 11 | 5 | 1 | 25 | 5 | 20 | 38 | T T T H T T |
2 | Maribor | 17 | 8 | 6 | 3 | 27 | 14 | 13 | 30 | T H T H B H |
3 | FC Koper | 17 | 9 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 30 | B T T T B H |
4 | NK Publikum Celje | 17 | 9 | 3 | 5 | 30 | 24 | 6 | 30 | T B B T T H |
5 | NK Bravo | 16 | 8 | 4 | 4 | 25 | 17 | 8 | 28 | B B B T T T |
6 | NK Primorje | 17 | 7 | 2 | 8 | 19 | 27 | -8 | 23 | T H H B T T |
7 | NK Mura 05 | 17 | 6 | 3 | 8 | 21 | 22 | -1 | 21 | B H B T B B |
8 | Radomlje | 16 | 5 | 2 | 9 | 19 | 23 | -4 | 17 | T T T B B B |
9 | NK Nafta | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 29 | -18 | 9 | B H B B B H |
10 | Domzale | 17 | 2 | 3 | 12 | 11 | 38 | -27 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia