Phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Phong độ NK Publikum Celje gần đây
-
28/09/2024NK BravoNK Publikum Celje1 - 1L
-
23/09/2024DomzaleNK Publikum Celje0 - 1W
-
18/09/2024NK Publikum CeljeMaribor1 - 0W
-
15/09/2024NK Publikum CeljeNK Nafta1 - 0W
-
02/09/2024FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
26/08/2024NK Publikum CeljeNK Primorje0 - 3L
-
19/08/2024NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje1 - 1D
-
25/09/2024DravinjaNK Publikum Celje0 - 1W
-
30/08/20241 NK Publikum CeljeFC Pyunik 12 - 0W
-
22/08/2024FC PyunikNK Publikum Celje0 - 0L
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây, KQ NK Publikum Celje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Slovenia | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ NK Publikum Celje gần đây: theo giải đấu
-
30/08/20241 NK Publikum CeljeFC Pyunik 12 - 0W
-
22/08/2024FC PyunikNK Publikum Celje0 - 0L
-
28/09/2024NK BravoNK Publikum Celje1 - 1L
-
23/09/2024DomzaleNK Publikum Celje0 - 1W
-
18/09/2024NK Publikum CeljeMaribor1 - 0W
-
15/09/2024NK Publikum CeljeNK Nafta1 - 0W
-
02/09/2024FC KoperNK Publikum Celje0 - 0D
-
26/08/2024NK Publikum CeljeNK Primorje0 - 3L
-
19/08/2024NK Olimpija LjubljanaNK Publikum Celje1 - 1D
-
25/09/2024DravinjaNK Publikum Celje0 - 1W
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả NK Publikum Celje mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Publikum Celje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Publikum Celje (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
NK Publikum Celje (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 10 | 6 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 22 | H H T T H T |
2 | Maribor | 10 | 6 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 21 | H T T B T T |
3 | NK Bravo | 10 | 5 | 4 | 1 | 17 | 9 | 8 | 19 | T T H H H T |
4 | FC Koper | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 4 | 6 | 17 | T T H B H T |
5 | NK Publikum Celje | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 14 | 4 | 17 | B H T T T B |
6 | NK Mura 05 | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | B T B T H H |
7 | NK Primorje | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T T B B B |
8 | NK Nafta | 10 | 2 | 1 | 7 | 8 | 20 | -12 | 7 | B B T B B H |
9 | Radomlje | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 13 | -7 | 5 | B H B H B B |
10 | Domzale | 10 | 0 | 2 | 8 | 5 | 23 | -18 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia