Phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Phong độ Radomlje gần đây
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1L
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0W
-
07/02/2025NK NaftaRadomlje0 - 1L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
Thống kê phong độ Radomlje gần đây, KQ Radomlje mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Radomlje gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025NK PrimorjeRadomlje0 - 1D
-
15/03/2025RadomljeNK Olimpija Ljubljana0 - 0L
-
11/03/2025RadomljeNK Bravo1 - 0W
-
08/03/2025NK Mura 05Radomlje2 - 0L
-
01/03/2025RadomljeMaribor0 - 1L
-
23/02/2025NK Publikum CeljeRadomlje4 - 1L
-
17/02/20251 RadomljeDomzale1 - 0W
-
07/02/2025NK NaftaRadomlje0 - 1L
-
02/02/2025RadomljeFC Koper0 - 0L
-
21/03/2025RadomljeHNK Gorica 10 - 1L
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
- Kết quả Radomlje mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radomlje gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radomlje (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Radomlje (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 27 | 18 | 6 | 3 | 47 | 12 | 35 | 60 | T B B T T T |
2 | Maribor | 26 | 15 | 6 | 5 | 49 | 23 | 26 | 51 | B T T T B T |
3 | NK Bravo | 27 | 12 | 9 | 6 | 42 | 34 | 8 | 45 | T H H B H B |
4 | FC Koper | 26 | 13 | 5 | 8 | 38 | 26 | 12 | 44 | B H H T B T |
5 | NK Publikum Celje | 26 | 12 | 6 | 8 | 50 | 38 | 12 | 42 | H T B H T T |
6 | NK Mura 05 | 27 | 9 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 33 | B H T B T B |
7 | NK Primorje | 27 | 8 | 7 | 12 | 30 | 47 | -17 | 31 | B H H T B H |
8 | Radomlje | 27 | 7 | 5 | 15 | 27 | 47 | -20 | 26 | B B B T B H |
9 | NK Nafta | 26 | 4 | 7 | 15 | 21 | 45 | -24 | 19 | B H H H T B |
10 | Domzale | 27 | 4 | 5 | 18 | 25 | 55 | -30 | 17 | T T B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia