Phong độ Albacete gần đây, KQ Albacete mới nhất
Phong độ Albacete gần đây
-
28/09/2024AlbaceteDeportivo La Coruna1 - 2L
-
21/09/2024Racing de FerrolAlbacete0 - 0W
-
15/09/2024MirandesAlbacete1 - 0L
-
10/09/2024AlbaceteEibar0 - 1L
-
01/09/20241 MalagaAlbacete1 - 1L
-
26/08/2024AlbaceteElche0 - 0W
-
16/08/2024Granada CFAlbacete1 - 2W
-
19/08/2024AlbaceteCD Linares Deportivo2 - 0W
-
10/08/2024AlbaceteFC Cartagena0 - 0L
-
04/08/2024Orihuela CFAlbacete0 - 0D
Thống kê phong độ Albacete gần đây, KQ Albacete mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Albacete gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 3 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Albacete gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024AlbaceteDeportivo La Coruna1 - 2L
-
21/09/2024Racing de FerrolAlbacete0 - 0W
-
15/09/2024MirandesAlbacete1 - 0L
-
10/09/2024AlbaceteEibar0 - 1L
-
01/09/20241 MalagaAlbacete1 - 1L
-
26/08/2024AlbaceteElche0 - 0W
-
16/08/2024Granada CFAlbacete1 - 2W
-
19/08/2024AlbaceteCD Linares Deportivo2 - 0W
-
10/08/2024AlbaceteFC Cartagena0 - 0L
-
04/08/2024Orihuela CFAlbacete0 - 0D
- Kết quả Albacete mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Albacete mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Albacete gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Albacete (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Albacete (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 14 | H H T T T T |
2 | Burgos CF | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 | T H B T T T |
3 | Real Zaragoza | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | T T H T B T |
4 | SD Huesca | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T B B T |
5 | Eibar | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 6 | 3 | 12 | T H H T T H |
6 | Levante | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T H H T T B |
7 | Malaga | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H T H T H |
8 | Mirandes | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T H H H T B |
9 | Cadiz | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 9 | B H H T H T |
10 | Albacete | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | T B B B T B |
11 | Eldense | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | T H B T B H |
12 | Real Oviedo | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T H B B T H |
13 | Castellon | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 7 | B H T B T B |
14 | Deportivo La Coruna | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B T H B B T |
15 | Elche | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B T B H T |
16 | Sporting Gijon | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H H T B H |
17 | Almeria | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | H T H B B H |
18 | Granada CF | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 6 | B T B H H H |
19 | Cordoba | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B H T B |
20 | FC Cartagena | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B T B B B |
21 | Racing de Ferrol | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | H B B H H B |
22 | Tenerife | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 8 | -4 | 2 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha