Phong độ Andorra FC gần đây, KQ Andorra FC mới nhất
Phong độ Andorra FC gần đây
-
11/01/2025CD ArenteiroAndorra FC2 - 0L
-
22/12/2024Andorra FCSD Amorebieta1 - 0W
-
15/12/2024Celta vigo bAndorra FC1 - 0L
-
08/12/2024Andorra FCOsasuna B3 - 0W
-
01/12/2024G. SegovianaAndorra FC0 - 0L
-
24/11/2024Andorra FCUnionistas de Salamanca0 - 0D
-
17/11/2024Gimnastic TarragonaAndorra FC1 - 1D
-
10/11/20241 Andorra FCBarakaldo CF0 - 0W
-
03/11/2024Ourense CFAndorra FC 10 - 0D
-
06/12/2024Andorra FCFC Cartagena0 - 1L
Thống kê phong độ Andorra FC gần đây, KQ Andorra FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Andorra FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Andorra FC gần đây: theo giải đấu
-
06/12/2024Andorra FCFC Cartagena0 - 1L
-
11/01/2025CD ArenteiroAndorra FC2 - 0L
-
22/12/2024Andorra FCSD Amorebieta1 - 0W
-
15/12/2024Celta vigo bAndorra FC1 - 0L
-
08/12/2024Andorra FCOsasuna B3 - 0W
-
01/12/2024G. SegovianaAndorra FC0 - 0L
-
24/11/2024Andorra FCUnionistas de Salamanca0 - 0D
-
17/11/2024Gimnastic TarragonaAndorra FC1 - 1D
-
10/11/20241 Andorra FCBarakaldo CF0 - 0W
-
03/11/2024Ourense CFAndorra FC 10 - 0D
- Kết quả Andorra FC mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Andorra FC mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Andorra FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andorra FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Andorra FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 22 | 12 | 6 | 4 | 43 | 29 | 14 | 42 | T H T T H T |
2 | Elche | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 15 | 14 | 39 | H T H T T T |
3 | Racing Santander | 22 | 11 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 39 | B B B B H H |
4 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
5 | Mirandes | 22 | 11 | 5 | 6 | 25 | 16 | 9 | 38 | T T B H T B |
6 | Levante | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 23 | 10 | 36 | B H H H T H |
7 | SD Huesca | 22 | 10 | 6 | 6 | 30 | 20 | 10 | 36 | T T T T H T |
8 | Granada CF | 22 | 9 | 7 | 6 | 35 | 27 | 8 | 34 | B T B T H H |
9 | Malaga | 22 | 6 | 13 | 3 | 22 | 20 | 2 | 31 | B H H T T H |
10 | Sporting Gijon | 22 | 8 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 31 | T B B H B H |
11 | Eibar | 22 | 9 | 4 | 9 | 23 | 23 | 0 | 31 | T B T B H T |
12 | Castellon | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 32 | -1 | 29 | T H T B B B |
13 | Real Zaragoza | 22 | 8 | 5 | 9 | 31 | 27 | 4 | 29 | B H B B T B |
14 | Albacete | 22 | 6 | 9 | 7 | 27 | 30 | -3 | 27 | T H B H H H |
15 | Cordoba | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 36 | -8 | 27 | B T H T T B |
16 | Burgos CF | 22 | 7 | 6 | 9 | 18 | 25 | -7 | 27 | B T H H T H |
17 | Deportivo La Coruna | 21 | 6 | 7 | 8 | 30 | 28 | 2 | 25 | H T H T B H |
18 | Cadiz | 22 | 5 | 9 | 8 | 24 | 30 | -6 | 24 | B B T H H H |
19 | Eldense | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 32 | -10 | 21 | H B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 22 | 3 | 10 | 9 | 14 | 28 | -14 | 19 | H B T B B H |
21 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
22 | Tenerife | 21 | 3 | 5 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha