Phong độ Antequera CF gần đây, KQ Antequera CF mới nhất
Phong độ Antequera CF gần đây
-
22/09/2024Sevilla AtleticoAntequera CF0 - 2D
-
14/09/2024Antequera CFVillarreal B0 - 0W
-
07/09/2024Atletico de Madrid BAntequera CF0 - 1W
-
26/08/2024FuenlabradaAntequera CF0 - 0D
-
26/05/2024Antequera CFUD Melilla1 - 0W
-
19/05/2024MalagaAntequera CF 12 - 0L
-
12/05/2024Antequera CFReal Murcia0 - 1L
-
10/08/2024Antequera CFCD Estebona1 - 1D
-
07/08/2024Real Balompedica LinenseAntequera CF1 - 0L
-
31/07/2024Antequera CFAl-Wakra0 - 0D
Thống kê phong độ Antequera CF gần đây, KQ Antequera CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Antequera CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Antequera CF gần đây: theo giải đấu
-
10/08/2024Antequera CFCD Estebona1 - 1D
-
07/08/2024Real Balompedica LinenseAntequera CF1 - 0L
-
31/07/2024Antequera CFAl-Wakra0 - 0D
-
22/09/2024Sevilla AtleticoAntequera CF0 - 2D
-
14/09/2024Antequera CFVillarreal B0 - 0W
-
07/09/2024Atletico de Madrid BAntequera CF0 - 1W
-
26/08/2024FuenlabradaAntequera CF0 - 0D
-
26/05/2024Antequera CFUD Melilla1 - 0W
-
19/05/2024MalagaAntequera CF 12 - 0L
-
12/05/2024Antequera CFReal Murcia0 - 1L
- Kết quả Antequera CF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Antequera CF mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Antequera CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Antequera CF (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Antequera CF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cultural Leonesa | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 13 | T T H T T |
2 | Andorra FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | B T T H T |
3 | Real Sociedad B | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 2 | 2 | 10 | T T H B T |
4 | Osasuna B | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 2 | 9 | T T B T B |
5 | Real Union Irun | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T H |
6 | Barcelona B | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | 2 | 8 | H B T B T H |
7 | Barakaldo CF | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | H B T H T |
8 | Unionistas de Salamanca | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H T B T H |
9 | Gimnastic Tarragona | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | H H T T B |
10 | G. Segoviana | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 8 | T H B H T |
11 | CD Arenteiro | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B B H T T |
12 | SD Tarazona | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 3 | 0 | 7 | T T B B H |
13 | SD Amorebieta | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 5 | B H B H T |
14 | Ponferradina | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 6 | -1 | 5 | B H T H B |
15 | Sestao | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | -1 | 5 | H H B T B |
16 | CD Lugo | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
17 | Athletic Bilbao B | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 4 | T B H B B |
18 | Celta vigo b | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | H B H B H |
19 | Ourense CF | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | H B B H B |
20 | Zamora CF | 5 | 0 | 1 | 4 | 3 | 7 | -4 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha