Phong độ Barakaldo CF gần đây, KQ Barakaldo CF mới nhất
Phong độ Barakaldo CF gần đây
-
19/01/2025Barakaldo CFOurense CF0 - 1D
-
12/01/20251 Athletic Bilbao BBarakaldo CF0 - 0W
-
22/12/2024Barakaldo CFOsasuna B1 - 0W
-
15/12/2024SD AmorebietaBarakaldo CF1 - 0D
-
09/12/2024Barakaldo CFCultural Leonesa1 - 0W
-
30/11/2024Unionistas de SalamancaBarakaldo CF0 - 0L
-
24/11/2024SestaoBarakaldo CF0 - 0W
-
17/11/2024Barakaldo CFPonferradina0 - 1L
-
10/11/20241 Andorra FCBarakaldo CF0 - 0L
-
06/12/2024Barakaldo CFRacing de Ferrol1 - 1L
Thống kê phong độ Barakaldo CF gần đây, KQ Barakaldo CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Barakaldo CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Barakaldo CF gần đây: theo giải đấu
-
06/12/2024Barakaldo CFRacing de Ferrol1 - 1L
-
19/01/2025Barakaldo CFOurense CF0 - 1D
-
12/01/20251 Athletic Bilbao BBarakaldo CF0 - 0W
-
22/12/2024Barakaldo CFOsasuna B1 - 0W
-
15/12/2024SD AmorebietaBarakaldo CF1 - 0D
-
09/12/2024Barakaldo CFCultural Leonesa1 - 0W
-
30/11/2024Unionistas de SalamancaBarakaldo CF0 - 0L
-
24/11/2024SestaoBarakaldo CF0 - 0W
-
17/11/2024Barakaldo CFPonferradina0 - 1L
-
10/11/20241 Andorra FCBarakaldo CF0 - 0L
- Kết quả Barakaldo CF mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Barakaldo CF mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barakaldo CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barakaldo CF (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Barakaldo CF (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha