Phong độ Barcelona B gần đây, KQ Barcelona B mới nhất
Phong độ Barcelona B gần đây
-
28/09/2024SD TarazonaBarcelona B0 - 0D
-
22/09/2024Barcelona BZamora CF0 - 0W
-
15/09/20241 Unionistas de SalamancaBarcelona B0 - 1L
-
08/09/2024Barcelona BOurense CF3 - 0W
-
01/09/2024Andorra FCBarcelona B0 - 0L
-
26/08/2024Barcelona BReal Union Irun0 - 0D
-
24/06/2024CordobaBarcelona B1 - 1L
-
17/06/2024Barcelona BCordoba0 - 1D
-
09/06/2024Barcelona BIbiza Eivissa1 - 2W
-
03/08/2024Barcelona BSabadell0 - 1L
Thống kê phong độ Barcelona B gần đây, KQ Barcelona B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Barcelona B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Barcelona B gần đây: theo giải đấu
-
03/08/2024Barcelona BSabadell0 - 1L
-
28/09/2024SD TarazonaBarcelona B0 - 0D
-
22/09/2024Barcelona BZamora CF0 - 0W
-
15/09/20241 Unionistas de SalamancaBarcelona B0 - 1L
-
08/09/2024Barcelona BOurense CF3 - 0W
-
01/09/2024Andorra FCBarcelona B0 - 0L
-
26/08/2024Barcelona BReal Union Irun0 - 0D
-
24/06/2024CordobaBarcelona B1 - 1L
-
17/06/2024Barcelona BCordoba0 - 1D
-
09/06/2024Barcelona BIbiza Eivissa1 - 2W
- Kết quả Barcelona B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Barcelona B mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona B (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Barcelona B (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Merida AD | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T B T |
2 | Real Murcia | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | T B T T B |
3 | Antequera CF | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
4 | Hercules | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T B H H T |
5 | Ibiza Eivissa | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T T H B |
6 | Yeclano Deportivo | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 8 | H T B B H T |
7 | CD Alcoyano | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 8 | H H B T T |
8 | AD Ceuta | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | UD Marbella | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B T H |
10 | Sevilla Atletico | 5 | 1 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 6 | B H T H H |
11 | Fuenlabrada | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | H B H T H |
12 | Real Betis B | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 | B H T H H |
13 | Villarreal B | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H H B T |
14 | AD Alcorcon | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 | H T H B B |
15 | CF Intercity | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H H B B |
16 | Atletico de Madrid B | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H B T H |
17 | Algeciras | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H H B B T |
18 | Atletico Sanluqueno | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 5 | T B B H H B |
19 | Real Madrid Castilla | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B H H H |
20 | Recreativo Huelva | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 10 | -3 | 3 | H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha