Phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Phong độ Barcelona Nữ gần đây
-
17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
10/11/2024Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ0 - 2W
-
03/11/2024Barcelona NữEibar Nữ3 - 0W
-
20/10/2024Levante UD NữBarcelona Nữ1 - 2W
-
13/10/2024Barcelona NữRCD Espanyol Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Madrid CFF NữBarcelona Nữ1 - 0W
-
28/09/2024Barcelona NữGranada CFNữ5 - 0W
-
13/11/2024Barcelona NữSt. Polten Nữ5 - 0W
-
17/10/2024Barcelona NữHammarby Nữ3 - 0W
-
10/10/2024Manchester City NữBarcelona Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây, KQ Barcelona Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
Phong độ Barcelona Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/11/2024Barcelona NữSt. Polten Nữ5 - 0W
-
17/10/2024Barcelona NữHammarby Nữ3 - 0W
-
10/10/2024Manchester City NữBarcelona Nữ1 - 0L
-
17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3W
-
10/11/2024Atletico de Madrid NữBarcelona Nữ0 - 2W
-
03/11/2024Barcelona NữEibar Nữ3 - 0W
-
20/10/2024Levante UD NữBarcelona Nữ1 - 2W
-
13/10/2024Barcelona NữRCD Espanyol Nữ0 - 1W
-
05/10/2024Madrid CFF NữBarcelona Nữ1 - 0W
-
28/09/2024Barcelona NữGranada CFNữ5 - 0W
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Barcelona Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Barcelona Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barcelona Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Barcelona Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 47 | 5 | 42 | 30 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 6 | 12 | 23 | T H T H B T |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H H T H T |
6 | Levante Las Planas (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T T H B B H |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T H B T B |
8 | Madrid CFF (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 13 | B B B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 12 | T B B H T T |
10 | Sevilla FC (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B T B B B |
11 | Granada CF(W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | B T B T B H |
12 | Levante UD (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T H H B T |
13 | Eibar (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | B B H B H B |
14 | Real Betis (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 19 | -12 | 8 | B B T T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B T H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha