Phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Phong độ Cadiz gần đây
-
03/03/2025AlbaceteCadiz 10 - 0L
-
24/02/2025CadizCastellon0 - 0D
-
16/02/2025Racing SantanderCadiz0 - 1W
-
10/02/2025CadizFC Cartagena3 - 1W
-
03/02/20251 ZaragozaCadiz0 - 0D
-
28/01/20251 CadizMirandes2 - 1W
-
18/01/2025EldenseCadiz0 - 3W
-
12/01/20251 CadizLevante0 - 0D
-
23/12/2024AlmeriaCadiz 10 - 1D
-
05/01/2025Atletico SanluquenoCadiz0 - 2W
Thống kê phong độ Cadiz gần đây, KQ Cadiz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Cadiz gần đây: theo giải đấu
-
03/03/2025AlbaceteCadiz 10 - 0L
-
24/02/2025CadizCastellon0 - 0D
-
16/02/2025Racing SantanderCadiz0 - 1W
-
10/02/2025CadizFC Cartagena3 - 1W
-
03/02/20251 ZaragozaCadiz0 - 0D
-
28/01/20251 CadizMirandes2 - 1W
-
18/01/2025EldenseCadiz0 - 3W
-
12/01/20251 CadizLevante0 - 0D
-
23/12/2024AlmeriaCadiz 10 - 1D
-
05/01/2025Atletico SanluquenoCadiz0 - 2W
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Cadiz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Cadiz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cadiz (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Cadiz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 26 | 18 | 3 | 5 | 71 | 25 | 46 | 57 | T T T T T T |
2 | Atletico Madrid | 26 | 16 | 8 | 2 | 43 | 16 | 27 | 56 | H T H H T T |
3 | Real Madrid | 26 | 16 | 6 | 4 | 55 | 25 | 30 | 54 | T B H H T B |
4 | Athletic Bilbao | 26 | 13 | 9 | 4 | 44 | 23 | 21 | 48 | H H T H T B |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Real Betis | 26 | 10 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 38 | T H B T T T |
7 | Rayo Vallecano | 26 | 9 | 9 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | T T T B B H |
8 | Mallorca | 26 | 10 | 6 | 10 | 25 | 32 | -7 | 36 | B B H T H H |
9 | Real Sociedad | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 27 | -4 | 34 | B B T B T B |
10 | Celta Vigo | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 40 | -2 | 33 | H B T H T H |
11 | Osasuna | 26 | 7 | 12 | 7 | 32 | 37 | -5 | 33 | H T H H B H |
12 | Sevilla | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 36 | -5 | 33 | H H B T H H |
13 | Girona | 26 | 9 | 5 | 12 | 34 | 39 | -5 | 32 | B T B B B H |
14 | Getafe | 26 | 7 | 9 | 10 | 21 | 21 | 0 | 30 | T H T T B B |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B B H B T |
17 | Las Palmas | 26 | 6 | 6 | 14 | 30 | 44 | -14 | 24 | H B B B B H |
18 | Valencia | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 44 | -16 | 24 | B T T H B H |
19 | Alaves | 26 | 5 | 8 | 13 | 29 | 40 | -11 | 23 | H B B H B H |
20 | Real Valladolid | 26 | 4 | 4 | 18 | 17 | 60 | -43 | 16 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha