Phong độ CD Alaves Nữ gần đây, KQ CD Alaves Nữ mới nhất
Phong độ CD Alaves Nữ gần đây
-
28/04/2024Alhama CF NữCD Alaves Nữ0 - 0L
-
21/04/2024CD Alaves NữCE Europa Nữ 12 - 0W
-
30/03/2024CD Alaves NữRCD Espanyol Nữ0 - 0D
-
23/03/2024Cacereno NữCD Alaves Nữ1 - 0L
-
16/03/2024CD Alaves NữSeccio Esportiva AEM Nữ1 - 0D
-
17/02/2024CD Alaves NữDeportivo La Coruna W0 - 1L
-
10/02/2024Fundacion Albacete NữCD Alaves Nữ0 - 1W
-
04/02/2024CD Alaves NữBarcelona B Nữ0 - 1L
-
28/01/2024Madrid CFF II NữCD Alaves Nữ0 - 1W
-
25/01/2024CD Alaves NữAtletico Madrid B Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ CD Alaves Nữ gần đây, KQ CD Alaves Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ CD Alaves Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ CD Alaves Nữ gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2024Alhama CF NữCD Alaves Nữ0 - 0L
-
21/04/2024CD Alaves NữCE Europa Nữ 12 - 0W
-
30/03/2024CD Alaves NữRCD Espanyol Nữ0 - 0D
-
23/03/2024Cacereno NữCD Alaves Nữ1 - 0L
-
16/03/2024CD Alaves NữSeccio Esportiva AEM Nữ1 - 0D
-
17/02/2024CD Alaves NữDeportivo La Coruna W0 - 1L
-
10/02/2024Fundacion Albacete NữCD Alaves Nữ0 - 1W
-
04/02/2024CD Alaves NữBarcelona B Nữ0 - 1L
-
28/01/2024Madrid CFF II NữCD Alaves Nữ0 - 1W
-
25/01/2024CD Alaves NữAtletico Madrid B Nữ1 - 0W
- Kết quả CD Alaves Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Alaves Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Alaves Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
CD Alaves Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 30 | 29 | 1 | 0 | 137 | 10 | 127 | 88 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 30 | 24 | 1 | 5 | 74 | 33 | 41 | 73 | T T B T T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 30 | 18 | 7 | 5 | 53 | 22 | 31 | 61 | T T T T H T |
4 | Levante UD (W) | 30 | 17 | 9 | 4 | 59 | 28 | 31 | 60 | T T H T T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 30 | 17 | 2 | 11 | 38 | 37 | 1 | 53 | T T B T B T |
6 | Madrid CFF (W) | 30 | 15 | 5 | 10 | 61 | 54 | 7 | 50 | B B T H B B |
7 | Sevilla FC (W) | 30 | 13 | 5 | 12 | 53 | 56 | -3 | 44 | B H T B H B |
8 | Real Sociedad (W) | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 55 | -15 | 36 | B B T B T H |
9 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 48 | -13 | 32 | T B B B H B |
10 | Eibar (W) | 30 | 8 | 7 | 15 | 22 | 48 | -26 | 31 | B T H B H B |
11 | Real Betis (W) | 30 | 8 | 6 | 16 | 31 | 69 | -38 | 30 | T H T H B T |
12 | Colegio Aleman Valencia (W) | 30 | 8 | 5 | 17 | 35 | 64 | -29 | 29 | B B B T B B |
13 | Levante Las Planas (W) | 30 | 6 | 10 | 14 | 38 | 58 | -20 | 28 | B T H B T H |
14 | Granada CF(W) | 30 | 8 | 3 | 19 | 33 | 58 | -25 | 27 | T B B B B T |
15 | Villarreal (W) | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H B T B |
16 | Sporting De Huelva (W) | 30 | 2 | 3 | 25 | 20 | 63 | -43 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha