Phong độ CD Ebro gần đây, KQ CD Ebro mới nhất
Phong độ CD Ebro gần đây
-
22/09/2024FuentesCD Ebro1 - 0L
-
14/09/2024CD EbroCD Utrillas1 - 0W
-
08/09/2024CF CalamochaCD Ebro0 - 0D
-
09/06/20241 CD Cuarte IndustrialCD Ebro0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]
-
01/06/2024CD EbroCD Cuarte Industrial1 - 1D
-
25/05/2024CD EbroEpila CF0 - 0W
-
19/05/2024Epila CFCD Ebro0 - 0W
-
12/05/2024CD EbroEpila CF0 - 0L
-
05/05/2024CD CaspeCD Ebro0 - 1W
-
01/05/20241 CD EbroBell Bridget0 - 0D
Thống kê phong độ CD Ebro gần đây, KQ CD Ebro mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ CD Ebro gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ CD Ebro gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024FuentesCD Ebro1 - 0L
-
14/09/2024CD EbroCD Utrillas1 - 0W
-
08/09/2024CF CalamochaCD Ebro0 - 0D
-
09/06/20241 CD Cuarte IndustrialCD Ebro0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]
-
01/06/2024CD EbroCD Cuarte Industrial1 - 1D
-
25/05/2024CD EbroEpila CF0 - 0W
-
19/05/2024Epila CFCD Ebro0 - 0W
-
12/05/2024CD EbroEpila CF0 - 0L
-
05/05/2024CD CaspeCD Ebro0 - 1W
-
01/05/20241 CD EbroBell Bridget0 - 0D
- Kết quả CD Ebro mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Ebro gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Ebro (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
CD Ebro (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cacereno | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
2 | CF Rayo Majadahonda | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 10 | T T T H |
3 | Getafe B | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T T H T |
4 | CF Talavera de la Reina | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 9 | T T T B |
5 | CD Guadalajara | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | T B H T |
6 | CD Artistico Navalcarnero | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T T B H |
7 | CD Coria | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | H T B T |
8 | CD Union Sur Yaiza | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | T B T B |
9 | Tenerife B | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 5 | T H H B |
10 | CD Colonia Moscardo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | B B H T |
11 | UB Conquense | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H T B |
12 | UD Melilla | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | B T B H |
13 | Real Madrid C | 4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | H B H H |
14 | UD San Sebastian Reyes | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B H H H |
15 | CD Illescas | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B B T |
16 | AD Union Adarve | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | B B T B |
17 | Mostoles | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 2 | B H B H |
18 | CD Atletico Paso | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha