Phong độ Compostela gần đây, KQ Compostela mới nhất
Phong độ Compostela gần đây
-
19/01/2025PontevedraCompostela1 - 0L
-
12/01/2025CompostelaNumancia0 - 0D
-
21/12/2024Real Valladol BCompostela 11 - 0L
-
15/12/2024CompostelaReal Avila CF0 - 0D
-
08/12/2024Gimnastica TorrelavegaCompostela 12 - 0L
-
30/11/2024CompostelaSD Laredo1 - 1W
-
24/11/2024CF SalmantinoCompostela2 - 1D
-
17/11/2024CompostelaUD Llanera0 - 0W
-
09/11/2024Bergantinos CFCompostela0 - 1W
-
14/11/2024ExtremaduraCompostela1 - 1L
Thống kê phong độ Compostela gần đây, KQ Compostela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Compostela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ Compostela gần đây: theo giải đấu
-
14/11/2024ExtremaduraCompostela1 - 1L
-
19/01/2025PontevedraCompostela1 - 0L
-
12/01/2025CompostelaNumancia0 - 0D
-
21/12/2024Real Valladol BCompostela 11 - 0L
-
15/12/2024CompostelaReal Avila CF0 - 0D
-
08/12/2024Gimnastica TorrelavegaCompostela 12 - 0L
-
30/11/2024CompostelaSD Laredo1 - 1W
-
24/11/2024CF SalmantinoCompostela2 - 1D
-
17/11/2024CompostelaUD Llanera0 - 0W
-
09/11/2024Bergantinos CFCompostela0 - 1W
- Kết quả Compostela mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Kết quả Compostela mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Compostela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Compostela (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Compostela (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 20 | 15 | 4 | 1 | 42 | 9 | 33 | 49 | H T T T T T |
2 | Cacereno | 20 | 11 | 7 | 2 | 32 | 18 | 14 | 40 | H T H T T T |
3 | CF Talavera de la Reina | 20 | 12 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 40 | T B T T T H |
4 | Getafe B | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | H T H H H T |
5 | Tenerife B | 20 | 11 | 4 | 5 | 37 | 24 | 13 | 37 | H B T B T B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H T T H T |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T T H T |
8 | CD Coria | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H H T T T B |
9 | UD Melilla | 20 | 7 | 6 | 7 | 24 | 24 | 0 | 27 | T T T T B H |
10 | UB Conquense | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 25 | -1 | 27 | H T T B B T |
11 | CD Colonia Moscardo | 20 | 7 | 4 | 9 | 25 | 33 | -8 | 25 | T B B B B H |
12 | AD Union Adarve | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | -9 | 23 | H H B B H B |
13 | UD San Sebastian Reyes | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 22 | B H B H T H |
14 | CD Illescas | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 | T H B T H B |
15 | Real Madrid C | 20 | 4 | 8 | 8 | 17 | 22 | -5 | 20 | B B T B H B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 20 | 5 | 5 | 10 | 25 | 35 | -10 | 20 | H H B B B B |
17 | Mostoles | 20 | 3 | 3 | 14 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B B B T |
18 | CD Atletico Paso | 20 | 1 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha