Phong độ Eibar Nữ gần đây, KQ Eibar Nữ mới nhất
Phong độ Eibar Nữ gần đây
-
22/03/2025Real Betis NữEibar Nữ0 - 1W
-
17/03/2025Eibar NữLevante Las Planas Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Deportivo La Coruna WEibar Nữ0 - 0W
-
02/03/2025Eibar NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
16/02/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữEibar Nữ0 - 1D
-
08/02/2025Eibar NữMadrid CFF Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Athletic Club Bibao NữEibar Nữ0 - 1W
-
26/01/2025Eibar NữGranada CFNữ0 - 0D
-
19/01/2025Real Madrid NữEibar Nữ0 - 1W
-
11/01/2025Eibar NữSevilla FC Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Eibar Nữ gần đây, KQ Eibar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Eibar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Eibar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Real Betis NữEibar Nữ0 - 1W
-
17/03/2025Eibar NữLevante Las Planas Nữ1 - 0W
-
09/03/2025Deportivo La Coruna WEibar Nữ0 - 0W
-
02/03/2025Eibar NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
16/02/2025UD Granadilla Tenerife Sur NữEibar Nữ0 - 1D
-
08/02/2025Eibar NữMadrid CFF Nữ0 - 1L
-
02/02/2025Athletic Club Bibao NữEibar Nữ0 - 1W
-
26/01/2025Eibar NữGranada CFNữ0 - 0D
-
19/01/2025Real Madrid NữEibar Nữ0 - 1W
-
11/01/2025Eibar NữSevilla FC Nữ0 - 2L
- Kết quả Eibar Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Eibar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Eibar Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 23 | 21 | 0 | 2 | 94 | 15 | 79 | 63 | T T T T T B |
2 | Real Madrid (W) | 23 | 19 | 2 | 2 | 64 | 20 | 44 | 59 | T T T T H T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 23 | 11 | 9 | 3 | 34 | 15 | 19 | 42 | T H T H H T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 23 | 13 | 2 | 8 | 32 | 21 | 11 | 41 | T T B T B T |
5 | Granada CF(W) | 23 | 11 | 3 | 9 | 33 | 33 | 0 | 36 | T T T B B T |
6 | Real Sociedad (W) | 23 | 10 | 4 | 9 | 31 | 31 | 0 | 34 | B B H H B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 23 | 8 | 8 | 7 | 28 | 27 | 1 | 32 | T H H B B H |
8 | Eibar (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 18 | 31 | -13 | 30 | B H B T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 23 | 8 | 3 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | B T H B T B |
10 | Madrid CFF (W) | 23 | 7 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 25 | T B B H T B |
11 | RCD Espanyol (W) | 23 | 5 | 9 | 9 | 18 | 38 | -20 | 24 | B B H H H T |
12 | Levante Las Planas (W) | 23 | 5 | 8 | 10 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B H H B B |
13 | Deportivo La Coruna W | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 32 | -14 | 23 | T H H B H H |
14 | Levante UD (W) | 23 | 5 | 5 | 13 | 21 | 36 | -15 | 20 | B B H T T B |
15 | Real Betis (W) | 23 | 5 | 4 | 14 | 17 | 41 | -24 | 19 | B T B H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 23 | 3 | 5 | 15 | 15 | 38 | -23 | 14 | B B H B T T |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha