Phong độ FC Cartagena gần đây, KQ FC Cartagena mới nhất
Phong độ FC Cartagena gần đây
-
15/02/2025FC CartagenaMalaga0 - 0L
-
10/02/2025CadizFC Cartagena3 - 1L
-
03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1L
-
26/01/2025SD HuescaFC Cartagena1 - 0L
-
18/01/2025FC CartagenaReal Oviedo0 - 1L
-
11/01/2025Racing de FerrolFC Cartagena0 - 0D
-
21/12/2024FC CartagenaAlbacete0 - 0D
-
18/12/2024Granada CFFC Cartagena3 - 1L
-
14/12/2024CastellonFC Cartagena2 - 0L
-
05/01/2025FC CartagenaLeganes1 - 1L
Thống kê phong độ FC Cartagena gần đây, KQ FC Cartagena mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ FC Cartagena gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 9 | 0 | 2 | 7 |
Phong độ FC Cartagena gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025FC CartagenaLeganes1 - 1L
-
15/02/2025FC CartagenaMalaga0 - 0L
-
10/02/2025CadizFC Cartagena3 - 1L
-
03/02/2025FC CartagenaCordoba0 - 1L
-
26/01/2025SD HuescaFC Cartagena1 - 0L
-
18/01/2025FC CartagenaReal Oviedo0 - 1L
-
11/01/2025Racing de FerrolFC Cartagena0 - 0D
-
21/12/2024FC CartagenaAlbacete0 - 0D
-
18/12/2024Granada CFFC Cartagena3 - 1L
-
14/12/2024CastellonFC Cartagena2 - 0L
- Kết quả FC Cartagena mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả FC Cartagena mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Cartagena gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
FC Cartagena (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 27 | 14 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 48 | B T B T H T |
2 | Racing Santander | 27 | 14 | 6 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | H T T T B B |
3 | SD Huesca | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 22 | 16 | 47 | T H T T T H |
4 | Elche | 27 | 13 | 8 | 6 | 35 | 20 | 15 | 47 | T H T B T H |
5 | Real Oviedo | 27 | 13 | 8 | 6 | 38 | 31 | 7 | 47 | H T T H H T |
6 | Almeria | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 36 | 11 | 45 | T H B H B H |
7 | Levante | 27 | 11 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 44 | H T T B H H |
8 | Granada CF | 27 | 11 | 9 | 7 | 43 | 32 | 11 | 42 | H B T T H H |
9 | Sporting Gijon | 27 | 9 | 10 | 8 | 34 | 30 | 4 | 37 | H H B T H H |
10 | Cadiz | 27 | 9 | 10 | 8 | 39 | 36 | 3 | 37 | H T T H T T |
11 | Cordoba | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B T B T |
12 | Deportivo La Coruna | 27 | 9 | 8 | 10 | 36 | 33 | 3 | 35 | T B H T T B |
13 | Castellon | 27 | 10 | 5 | 12 | 37 | 37 | 0 | 35 | B B B B T T |
14 | Malaga | 27 | 7 | 14 | 6 | 28 | 28 | 0 | 35 | H B B B H T |
15 | Albacete | 27 | 8 | 10 | 9 | 33 | 37 | -4 | 34 | H H T B T B |
16 | Real Zaragoza | 27 | 9 | 7 | 11 | 36 | 33 | 3 | 34 | B H T H B B |
17 | Burgos CF | 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 29 | -8 | 33 | T H B B T T |
18 | Eibar | 27 | 9 | 6 | 12 | 24 | 29 | -5 | 33 | T H B B H B |
19 | Eldense | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 39 | -13 | 28 | B B T B H T |
20 | Racing de Ferrol | 26 | 4 | 10 | 12 | 17 | 41 | -24 | 22 | B H B T B B |
21 | Tenerife | 27 | 4 | 7 | 16 | 23 | 41 | -18 | 19 | H B H T B B |
22 | FC Cartagena | 27 | 4 | 3 | 20 | 17 | 48 | -31 | 15 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha