Phong độ Gimnastic Tarragona gần đây, KQ Gimnastic Tarragona mới nhất
Phong độ Gimnastic Tarragona gần đây
-
15/09/2024Gimnastic TarragonaSD Tarazona1 - 0W
-
08/09/20241 SD AmorebietaGimnastic Tarragona0 - 0W
-
01/09/2024Gimnastic TarragonaSestao0 - 0D
-
25/08/2024Gimnastic TarragonaOurense CF1 - 0D
-
18/08/2024Gimnastic TarragonaRCD Espanyol B2 - 0W
-
11/08/2024Gimnastic TarragonaSD Huesca1 - 0W
-
08/08/2024Gimnastic TarragonaZaragoza0 - 0L
-
04/08/2024Gimnastic TarragonaCastellon0 - 4L
-
01/08/2024TerrassaGimnastic Tarragona0 - 1W
-
28/07/2024SabadellGimnastic Tarragona0 - 1W
Thống kê phong độ Gimnastic Tarragona gần đây, KQ Gimnastic Tarragona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Gimnastic Tarragona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Spain Primera Division RFEF | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Gimnastic Tarragona gần đây: theo giải đấu
-
18/08/2024Gimnastic TarragonaRCD Espanyol B2 - 0W
-
11/08/2024Gimnastic TarragonaSD Huesca1 - 0W
-
08/08/2024Gimnastic TarragonaZaragoza0 - 0L
-
04/08/2024Gimnastic TarragonaCastellon0 - 4L
-
01/08/2024TerrassaGimnastic Tarragona0 - 1W
-
28/07/2024SabadellGimnastic Tarragona0 - 1W
-
15/09/2024Gimnastic TarragonaSD Tarazona1 - 0W
-
08/09/20241 SD AmorebietaGimnastic Tarragona0 - 0W
-
01/09/2024Gimnastic TarragonaSestao0 - 0D
-
25/08/2024Gimnastic TarragonaOurense CF1 - 0D
- Kết quả Gimnastic Tarragona mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Gimnastic Tarragona mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gimnastic Tarragona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnastic Tarragona (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Gimnastic Tarragona (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Murcia | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 | T B T T |
2 | Ibiza Eivissa | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 8 | H T T H |
3 | Antequera CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 | H T T |
4 | Merida AD | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T T B |
5 | AD Ceuta | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T T H |
6 | UD Marbella | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
7 | Sevilla Atletico | 4 | 1 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 5 | B H T H |
8 | AD Alcorcon | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 5 | H T H B |
9 | CF Intercity | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H B |
10 | Fuenlabrada | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | Real Betis B | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H T H |
12 | Hercules | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | T B H H |
13 | CD Alcoyano | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B T |
14 | Atletico de Madrid B | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H B T |
15 | Yeclano Deportivo | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | -1 | 4 | H T B B |
16 | Atletico Sanluqueno | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 10 | -5 | 4 | T B B H |
17 | Recreativo Huelva | 4 | 0 | 3 | 1 | 7 | 9 | -2 | 3 | H H B H |
18 | Villarreal B | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H H B |
19 | Real Madrid Castilla | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 2 | B B H H |
20 | Algeciras | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha