Phong độ Granada CF gần đây, KQ Granada CF mới nhất
Phong độ Granada CF gần đây
-
11/01/2025Granada CFBurgos CF0 - 0D
-
21/12/2024EibarGranada CF 11 - 0D
-
18/12/2024Granada CFFC Cartagena3 - 1W
-
15/12/2024Real OviedoGranada CF0 - 0L
-
07/12/2024Granada CFRacing Santander1 - 0W
-
30/11/2024AlmeriaGranada CF0 - 1L
-
23/11/2024Granada CFCadiz0 - 0D
-
17/11/2024Sporting GijonGranada CF0 - 0W
-
04/01/2025Granada CFGetafe0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
04/12/2024ZaragozaGranada CF2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Granada CF gần đây, KQ Granada CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Granada CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 3 | 3 | 2 |
Phong độ Granada CF gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025Granada CFGetafe0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
04/12/2024ZaragozaGranada CF2 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
11/01/2025Granada CFBurgos CF0 - 0D
-
21/12/2024EibarGranada CF 11 - 0D
-
18/12/2024Granada CFFC Cartagena3 - 1W
-
15/12/2024Real OviedoGranada CF0 - 0L
-
07/12/2024Granada CFRacing Santander1 - 0W
-
30/11/2024AlmeriaGranada CF0 - 1L
-
23/11/2024Granada CFCadiz0 - 0D
-
17/11/2024Sporting GijonGranada CF0 - 0W
- Kết quả Granada CF mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Granada CF mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granada CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Granada CF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 19 | 13 | 5 | 1 | 34 | 12 | 22 | 44 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 19 | 24 | 43 | T B T H T T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 31 | 3 | 30 | H B B H T B |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 19 | 8 | 4 | 7 | 17 | 13 | 4 | 28 | B T T H B T |
8 | Girona | 19 | 8 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 28 | T H B B T T |
9 | Rayo Vallecano | 19 | 6 | 7 | 6 | 22 | 22 | 0 | 25 | B T H H H T |
10 | Real Betis | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 25 | B B H T H B |
11 | Osasuna | 19 | 6 | 7 | 6 | 23 | 28 | -5 | 25 | H H H H B B |
12 | Celta Vigo | 19 | 7 | 3 | 9 | 28 | 30 | -2 | 24 | H B T B T B |
13 | Sevilla | 19 | 6 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 23 | T H B T B H |
14 | Las Palmas | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 29 | -5 | 22 | B T T H T B |
15 | Getafe | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 16 | -3 | 19 | T B T B B T |
16 | Leganes | 19 | 4 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 19 | B H B T B H |
17 | RCD Espanyol | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 19 | B H H B H T |
18 | Alaves | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 17 | B H H H H B |
19 | Real Valladolid | 20 | 4 | 3 | 13 | 14 | 39 | -25 | 15 | B B T B T B |
20 | Valencia | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 29 | -11 | 13 | B B H H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha