Phong độ Granada CFNữ gần đây, KQ Granada CFNữ mới nhất
Phong độ Granada CFNữ gần đây
-
26/01/2025Eibar NữGranada CFNữ0 - 0D
-
18/01/2025Granada CFNữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ1 - 0W
-
12/01/2025Real Madrid NữGranada CFNữ1 - 1L
-
14/12/2024Granada CFNữMadrid CFF Nữ1 - 0W
-
07/12/2024Granada CFNữDeportivo La Coruna W2 - 0W
-
24/11/2024Levante UD NữGranada CFNữ1 - 0W
-
16/11/2024Granada CFNữLevante Las Planas Nữ0 - 0D
-
11/11/2024RCD Espanyol NữGranada CFNữ0 - 0L
-
21/12/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1W
-
08/11/2024CFF Albacete NữGranada CFNữ0 - 1W
Thống kê phong độ Granada CFNữ gần đây, KQ Granada CFNữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Granada CFNữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ Granada CFNữ gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1W
-
08/11/2024CFF Albacete NữGranada CFNữ0 - 1W
-
26/01/2025Eibar NữGranada CFNữ0 - 0D
-
18/01/2025Granada CFNữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ1 - 0W
-
12/01/2025Real Madrid NữGranada CFNữ1 - 1L
-
14/12/2024Granada CFNữMadrid CFF Nữ1 - 0W
-
07/12/2024Granada CFNữDeportivo La Coruna W2 - 0W
-
24/11/2024Levante UD NữGranada CFNữ1 - 0W
-
16/11/2024Granada CFNữLevante Las Planas Nữ0 - 0D
-
11/11/2024RCD Espanyol NữGranada CFNữ0 - 0L
- Kết quả Granada CFNữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Granada CFNữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granada CFNữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CFNữ (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Granada CFNữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 16 | 16 | 0 | 0 | 71 | 7 | 64 | 48 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 39 | 12 | 27 | 37 | T T T T T B |
3 | Atletico de Madrid (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | H H B B T H |
4 | Real Sociedad (W) | 15 | 9 | 2 | 4 | 26 | 19 | 7 | 29 | T H T B T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 22 | 17 | 5 | 29 | T T T T B T |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 20 | 2 | 23 | B H B T B T |
7 | Granada CF(W) | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 26 | -3 | 23 | T T T B T H |
8 | Sevilla FC (W) | 16 | 6 | 2 | 8 | 20 | 26 | -6 | 20 | T B B T T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 18 | H B B B H H |
10 | Madrid CFF (W) | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 28 | -13 | 18 | B T B H H B |
11 | RCD Espanyol (W) | 16 | 4 | 6 | 6 | 11 | 24 | -13 | 18 | H T H B B H |
12 | Eibar (W) | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H H T B T H |
13 | Deportivo La Coruna W | 16 | 4 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 15 | B B T B T T |
14 | Real Betis (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 13 | 29 | -16 | 15 | T B T H B B |
15 | Levante UD (W) | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 28 | -16 | 10 | H B B B B H |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 16 | 1 | 3 | 12 | 5 | 26 | -21 | 6 | B B T B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha