Phong độ Hercules gần đây, KQ Hercules mới nhất
Phong độ Hercules gần đây
-
05/05/2024HerculesLleida1 - 0W
-
28/04/2024CF BadalonaHercules1 - 1W
-
21/04/2024HerculesSCR Pena Deportiva 13 - 0W
-
14/04/2024CE ManresaHercules0 - 0W
-
08/04/2024HerculesAtletico Saguntino1 - 0W
-
30/03/2024UD AlziraHercules0 - 0W
-
25/03/2024HerculesTerrassa0 - 0D
-
17/03/2024CF La NuciaHercules 10 - 0D
-
11/03/2024HerculesValencia CF Mestalla0 - 0D
-
04/03/2024HerculesCE Europa0 - 0D
Thống kê phong độ Hercules gần đây, KQ Hercules mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Hercules gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 6 | 4 | 0 |
Phong độ Hercules gần đây: theo giải đấu
-
05/05/2024HerculesLleida1 - 0W
-
28/04/2024CF BadalonaHercules1 - 1W
-
21/04/2024HerculesSCR Pena Deportiva 13 - 0W
-
14/04/2024CE ManresaHercules0 - 0W
-
08/04/2024HerculesAtletico Saguntino1 - 0W
-
30/03/2024UD AlziraHercules0 - 0W
-
25/03/2024HerculesTerrassa0 - 0D
-
17/03/2024CF La NuciaHercules 10 - 0D
-
11/03/2024HerculesValencia CF Mestalla0 - 0D
-
04/03/2024HerculesCE Europa0 - 0D
- Kết quả Hercules mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hercules gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hercules (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Hercules (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | G. Segoviana | 34 | 17 | 10 | 7 | 46 | 27 | 19 | 61 | T T T T B T |
2 | UD San Sebastian Reyes | 34 | 16 | 13 | 5 | 61 | 26 | 35 | 61 | H H B T T T |
3 | Numancia | 34 | 18 | 6 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | T B T T T B |
4 | Getafe B | 34 | 15 | 12 | 7 | 41 | 32 | 9 | 57 | H T T T T H |
5 | CD Atletico Paso | 34 | 15 | 11 | 8 | 28 | 21 | 7 | 56 | H T T B T T |
6 | Cacereno | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 37 | 6 | 49 | B T H T H T |
7 | AD Union Adarve | 34 | 12 | 12 | 10 | 44 | 44 | 0 | 48 | B H T B T B |
8 | CD Artistico Navalcarnero | 34 | 11 | 13 | 10 | 34 | 35 | -1 | 46 | H H T T T T |
9 | CF Talavera de la Reina | 34 | 12 | 10 | 12 | 31 | 27 | 4 | 46 | H H B T B B |
10 | CD Guadalajara | 34 | 14 | 4 | 16 | 46 | 53 | -7 | 46 | T T B B B T |
11 | Villanovense | 34 | 12 | 8 | 14 | 35 | 35 | 0 | 44 | T H B T H B |
12 | Ursaria | 34 | 12 | 8 | 14 | 34 | 39 | -5 | 44 | T B T B B T |
13 | CD Illescas | 34 | 11 | 11 | 12 | 34 | 32 | 2 | 44 | B H B B H B |
14 | AD Llerenense | 34 | 12 | 8 | 14 | 31 | 36 | -5 | 44 | B H H B T T |
15 | UD San Fernando | 34 | 9 | 11 | 14 | 31 | 43 | -12 | 38 | H H B B H H |
16 | Badajoz | 34 | 8 | 13 | 13 | 35 | 39 | -4 | 37 | H B T T B B |
17 | CD Mensajero | 34 | 5 | 10 | 19 | 28 | 58 | -30 | 25 | B B B B B B |
18 | CD Montijo | 34 | 6 | 5 | 23 | 28 | 58 | -30 | 23 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha