Phong độ Levante gần đây, KQ Levante mới nhất
Phong độ Levante gần đây
-
29/09/2024LevanteAlmeria2 - 2W
-
22/09/2024ZaragozaLevante1 - 1L
-
14/09/2024LevanteEldense 21 - 1W
-
08/09/2024FC CartagenaLevante0 - 1W
-
03/09/2024EibarLevante0 - 1D
-
25/08/2024LevanteCadiz0 - 0D
-
18/08/2024Sporting GijonLevante0 - 2W
-
11/08/2024ElcheLevante0 - 1W
-
10/08/2024LevanteZaragoza0 - 0W
-
04/08/2024LevanteVillarreal B0 - 0W
Thống kê phong độ Levante gần đây, KQ Levante mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Levante gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
Phong độ Levante gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024LevanteAlmeria2 - 2W
-
22/09/2024ZaragozaLevante1 - 1L
-
14/09/2024LevanteEldense 21 - 1W
-
08/09/2024FC CartagenaLevante0 - 1W
-
03/09/2024EibarLevante0 - 1D
-
25/08/2024LevanteCadiz0 - 0D
-
18/08/2024Sporting GijonLevante0 - 2W
-
11/08/2024ElcheLevante0 - 1W
-
10/08/2024LevanteZaragoza0 - 0W
-
04/08/2024LevanteVillarreal B0 - 0W
- Kết quả Levante mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Levante mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Levante gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Levante (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Levante (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levante | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | H H T T B T |
2 | Racing Santander | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 5 | 5 | 14 | H H T T T T |
3 | Burgos CF | 7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 14 | H B T T T H |
4 | Real Zaragoza | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 4 | 7 | 13 | T H T B T B |
5 | Mirandes | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 2 | 3 | 12 | H H H T B T |
6 | SD Huesca | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T B B T B |
7 | Eibar | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T T H B |
8 | Eldense | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | H B T B H T |
9 | Real Oviedo | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | H B B T H T |
10 | Elche | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 8 | 1 | 10 | B T B H T T |
11 | Castellon | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | H T B T B T |
12 | Malaga | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 9 | -1 | 10 | H T H T H B |
13 | Sporting Gijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H T B H T |
14 | Albacete | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | T B B B T B |
15 | Cadiz | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | -2 | 9 | H H T H T B |
16 | Cordoba | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 8 | H B H T B T |
17 | Granada CF | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 12 | -2 | 7 | T B H H H H |
18 | Deportivo La Coruna | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 10 | -2 | 7 | B T H B B T |
19 | Almeria | 7 | 1 | 3 | 3 | 10 | 15 | -5 | 6 | T H B B H B |
20 | FC Cartagena | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B T B B B |
21 | Racing de Ferrol | 7 | 0 | 3 | 4 | 4 | 11 | -7 | 3 | B B H H B B |
22 | Tenerife | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha