Phong độ Lleida gần đây, KQ Lleida mới nhất
Phong độ Lleida gần đây
-
23/03/2025SCR Pena DeportivaLleida0 - 0D
-
16/03/2025LleidaCE Europa0 - 1L
-
09/03/2025Mallorca BLleida1 - 0D
-
02/03/20251 LleidaElche CF Ilicitano0 - 0D
-
23/02/2025UD AlziraLleida1 - 0W
-
17/02/2025LleidaUE Olot 10 - 0D
-
10/02/2025SabadellLleida1 - 1D
-
02/02/2025LleidaSant Andreu0 - 2D
-
27/01/2025UE CornellaLleida0 - 0D
-
19/01/2025BalearesLleida0 - 0D
Thống kê phong độ Lleida gần đây, KQ Lleida mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 8 | 1 |
Thống kê phong độ Lleida gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 8 | 1 |
Phong độ Lleida gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025SCR Pena DeportivaLleida0 - 0D
-
16/03/2025LleidaCE Europa0 - 1L
-
09/03/2025Mallorca BLleida1 - 0D
-
02/03/20251 LleidaElche CF Ilicitano0 - 0D
-
23/02/2025UD AlziraLleida1 - 0W
-
17/02/2025LleidaUE Olot 10 - 0D
-
10/02/2025SabadellLleida1 - 1D
-
02/02/2025LleidaSant Andreu0 - 2D
-
27/01/2025UE CornellaLleida0 - 0D
-
19/01/2025BalearesLleida0 - 0D
- Kết quả Lleida mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lleida gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lleida (sân nhà) | 9 | 1 | 0 | 0 |
Lleida (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 28 | 19 | 8 | 1 | 49 | 11 | 38 | 65 | T H H T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 55 | H T T H T B |
3 | Cacereno | 28 | 15 | 9 | 4 | 44 | 27 | 17 | 54 | H T T T T H |
4 | Getafe B | 28 | 14 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 49 | B T B B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 28 | 13 | 8 | 7 | 36 | 24 | 12 | 47 | B T H H H T |
6 | CD Coria | 28 | 14 | 5 | 9 | 39 | 36 | 3 | 47 | H T T T T H |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 46 | T B T T T T |
8 | Tenerife B | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H B B B B H |
9 | UB Conquense | 28 | 12 | 3 | 13 | 31 | 32 | -1 | 39 | T T T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 35 | B B B T T T |
11 | UD Melilla | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 30 | -1 | 35 | B B B H B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 28 | 9 | 6 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | H B B T B B |
13 | AD Union Adarve | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 29 | -12 | 29 | T H B B B H |
14 | Real Madrid C | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | H T H H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | H H T B B H |
16 | Mostoles | 28 | 7 | 3 | 18 | 27 | 46 | -19 | 24 | T B T B B T |
17 | CD Illescas | 28 | 7 | 3 | 18 | 22 | 38 | -16 | 24 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 16 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha