Phong độ Mallorca gần đây, KQ Mallorca mới nhất
Phong độ Mallorca gần đây
-
28/09/2024ValladolidMallorca0 - 0W
-
24/09/2024BetisMallorca1 - 1W
-
18/09/2024MallorcaSociedad1 - 0W
-
14/09/20241 MallorcaVillarreal0 - 1L
-
01/09/2024LeganesMallorca0 - 1W
-
28/08/2024MallorcaSevilla 10 - 0D
-
24/08/2024OsasunaMallorca0 - 0L
-
19/08/2024MallorcaReal Madrid 10 - 1D
-
11/08/2024MallorcaBologna1 - 1D
-
Pen [5-6]
-
03/08/2024Burgos CFMallorca0 - 1W
Thống kê phong độ Mallorca gần đây, KQ Mallorca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Mallorca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Mallorca gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024ValladolidMallorca0 - 0W
-
24/09/2024BetisMallorca1 - 1W
-
18/09/2024MallorcaSociedad1 - 0W
-
14/09/20241 MallorcaVillarreal0 - 1L
-
01/09/2024LeganesMallorca0 - 1W
-
28/08/2024MallorcaSevilla 10 - 0D
-
24/08/2024OsasunaMallorca0 - 0L
-
19/08/2024MallorcaReal Madrid 10 - 1D
-
11/08/2024MallorcaBologna1 - 1D
-
Pen [5-6]
-
03/08/2024Burgos CFMallorca0 - 1W
- Kết quả Mallorca mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Mallorca mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mallorca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mallorca (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Mallorca (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 5 | 18 | 21 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Atletico Madrid | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H T T H T |
4 | Mallorca | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | H T B T T T |
5 | Villarreal | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H T B T |
6 | Athletic Bilbao | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T B T T T |
7 | Osasuna | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 11 | -3 | 11 | T B T B T H |
8 | Alaves | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 10 | H T T B T B |
9 | Rayo Vallecano | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H B B T H H |
10 | Celta Vigo | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 9 | T B B T B B |
11 | Real Betis | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | H B T T B H |
12 | Girona | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T T B B H |
13 | Sevilla | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T B T |
14 | RCD Espanyol | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
15 | Leganes | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | T H B B B H |
16 | Real Sociedad | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 7 | -4 | 5 | T B H B B H |
17 | Valencia | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 5 | B B H B T H |
18 | Real Valladolid | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | H B B H B B |
19 | Getafe | 7 | 0 | 4 | 3 | 3 | 6 | -3 | 4 | H H B B H B |
20 | Las Palmas | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha