Phong độ Real Oviedo gần đây, KQ Real Oviedo mới nhất
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
23/03/2025Granada CFReal Oviedo1 - 0L
-
15/03/2025Real OviedoElche0 - 1D
-
08/03/2025MirandesReal Oviedo0 - 0L
-
02/03/2025Real OviedoDeportivo La Coruna1 - 1L
-
22/02/2025Burgos CFReal Oviedo1 - 1W
-
17/02/2025Real OviedoAlbacete1 - 0W
-
11/02/2025Real OviedoEldense0 - 0D
-
02/02/2025AlmeriaReal Oviedo0 - 1D
-
26/01/2025Real OviedoCastellon0 - 0W
-
18/01/2025FC CartagenaReal Oviedo0 - 1W
Thống kê phong độ Real Oviedo gần đây, KQ Real Oviedo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Real Oviedo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Real Oviedo gần đây: theo giải đấu
-
23/03/2025Granada CFReal Oviedo1 - 0L
-
15/03/2025Real OviedoElche0 - 1D
-
08/03/2025MirandesReal Oviedo0 - 0L
-
02/03/2025Real OviedoDeportivo La Coruna1 - 1L
-
22/02/2025Burgos CFReal Oviedo1 - 1W
-
17/02/2025Real OviedoAlbacete1 - 0W
-
11/02/2025Real OviedoEldense0 - 0D
-
02/02/2025AlmeriaReal Oviedo0 - 1D
-
26/01/2025Real OviedoCastellon0 - 0W
-
18/01/2025FC CartagenaReal Oviedo0 - 1W
- Kết quả Real Oviedo mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Oviedo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Oviedo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Real Oviedo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 32 | 17 | 7 | 8 | 43 | 26 | 17 | 58 | T B T T H T |
2 | Elche | 32 | 16 | 9 | 7 | 43 | 25 | 18 | 57 | H T B T H T |
3 | Racing Santander | 32 | 16 | 8 | 8 | 50 | 37 | 13 | 56 | B H T H T B |
4 | Levante | 31 | 15 | 11 | 5 | 47 | 29 | 18 | 56 | H H T T T T |
5 | SD Huesca | 31 | 14 | 9 | 8 | 42 | 27 | 15 | 51 | T H H T B B |
6 | Real Oviedo | 32 | 14 | 9 | 9 | 42 | 37 | 5 | 51 | T T B B H B |
7 | Almeria | 32 | 13 | 11 | 8 | 55 | 44 | 11 | 50 | H H H B T B |
8 | Granada CF | 32 | 13 | 10 | 9 | 49 | 40 | 9 | 49 | H H B T B T |
9 | Burgos CF | 32 | 13 | 6 | 13 | 29 | 34 | -5 | 45 | B B T T T T |
10 | Cadiz | 31 | 11 | 11 | 9 | 42 | 39 | 3 | 44 | T T H B T T |
11 | Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 44 | 45 | -1 | 44 | B T T T H H |
12 | Malaga | 32 | 9 | 15 | 8 | 33 | 34 | -1 | 42 | T T H B B T |
13 | Deportivo La Coruna | 31 | 10 | 11 | 10 | 41 | 37 | 4 | 41 | T B H T H H |
14 | Sporting Gijon | 31 | 9 | 14 | 8 | 38 | 34 | 4 | 41 | H H H H H H |
15 | Eibar | 31 | 11 | 8 | 12 | 29 | 31 | -2 | 41 | H B H T T H |
16 | Castellon | 31 | 11 | 7 | 13 | 42 | 43 | -1 | 40 | T T H T B H |
17 | Albacete | 31 | 10 | 10 | 11 | 38 | 39 | -1 | 40 | T B B T B T |
18 | Real Zaragoza | 31 | 9 | 9 | 13 | 42 | 44 | -2 | 36 | B B H H B B |
19 | Eldense | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 47 | -13 | 35 | T T B T H B |
20 | Racing de Ferrol | 32 | 4 | 11 | 17 | 18 | 51 | -33 | 23 | B B B B H B |
21 | Tenerife | 31 | 5 | 7 | 19 | 26 | 46 | -20 | 22 | B B B B T B |
22 | FC Cartagena | 31 | 4 | 3 | 24 | 18 | 56 | -38 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha