Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây, KQ Sevilla FC Nữ mới nhất
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây
-
15/02/2025Sevilla FC NữColegio Aleman Valencia Nữ2 - 0W
-
08/02/2025Atletico de Madrid NữSevilla FC Nữ0 - 0L
-
02/02/20251 Sevilla FC NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 1L
-
27/01/2025RCD Espanyol NữSevilla FC Nữ0 - 0D
-
19/01/2025Sevilla FC NữReal Betis Nữ0 - 0W
-
11/01/2025Eibar NữSevilla FC Nữ0 - 2W
-
16/12/2024Sevilla FC NữAthletic Club Bibao Nữ1 - 3L
-
07/12/2024Real Madrid NữSevilla FC Nữ4 - 0L
-
23/11/2024Sevilla FC NữDeportivo La Coruna W 11 - 0W
-
21/12/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ Sevilla FC Nữ gần đây, KQ Sevilla FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Sevilla FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 4 | 1 | 4 |
Phong độ Sevilla FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/12/2024Granada CFNữSevilla FC Nữ2 - 1L
-
15/02/2025Sevilla FC NữColegio Aleman Valencia Nữ2 - 0W
-
08/02/2025Atletico de Madrid NữSevilla FC Nữ0 - 0L
-
02/02/20251 Sevilla FC NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 1L
-
27/01/2025RCD Espanyol NữSevilla FC Nữ0 - 0D
-
19/01/2025Sevilla FC NữReal Betis Nữ0 - 0W
-
11/01/2025Eibar NữSevilla FC Nữ0 - 2W
-
16/12/2024Sevilla FC NữAthletic Club Bibao Nữ1 - 3L
-
07/12/2024Real Madrid NữSevilla FC Nữ4 - 0L
-
23/11/2024Sevilla FC NữDeportivo La Coruna W 11 - 0W
- Kết quả Sevilla FC Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Sevilla FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sevilla FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sevilla FC Nữ (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Sevilla FC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 19 | 18 | 0 | 1 | 79 | 10 | 69 | 54 | T T T B T T |
2 | Real Madrid (W) | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 16 | 37 | 49 | T B T T T T |
3 | Athletic Club Bibao (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 28 | 18 | 10 | 35 | T B T B T T |
4 | Atletico de Madrid (W) | 19 | 9 | 7 | 3 | 28 | 14 | 14 | 34 | B T H H T H |
5 | Granada CF(W) | 20 | 10 | 3 | 7 | 30 | 28 | 2 | 33 | T H H T T T |
6 | Real Sociedad (W) | 19 | 10 | 2 | 7 | 30 | 27 | 3 | 32 | T T T B B B |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | T B T T T H |
8 | Sevilla FC (W) | 19 | 7 | 2 | 10 | 23 | 30 | -7 | 23 | T T H B B T |
9 | Levante Las Planas (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 28 | -9 | 21 | B H H T B B |
10 | Eibar (W) | 19 | 5 | 6 | 8 | 14 | 23 | -9 | 21 | B T H T B H |
11 | Madrid CFF (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 18 | 36 | -18 | 21 | H H B B T B |
12 | Deportivo La Coruna W | 19 | 5 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 20 | B T T H T H |
13 | RCD Espanyol (W) | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 33 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Real Betis (W) | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 39 | -22 | 18 | B B B B T B |
15 | Levante UD (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 16 | 33 | -17 | 13 | B B H T B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 19 | 1 | 4 | 14 | 8 | 32 | -24 | 7 | B H B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha