Phong độ Teruel gần đây, KQ Teruel mới nhất
Phong độ Teruel gần đây
-
02/03/2025TeruelBarbastro0 - 0W
-
23/02/2025CD IzarraTeruel 10 - 1W
-
16/02/2025TeruelCD Anguiano1 - 0W
-
09/02/2025SD GernikaTeruel0 - 0W
-
02/02/2025TeruelArenas Club de Getxo0 - 0W
-
26/01/2025UD LogronesTeruel 10 - 0D
-
19/01/2025TeruelSD Logrones0 - 0W
-
12/01/2025Alaves BTeruel 10 - 1W
-
22/12/2024CalahorraTeruel1 - 0L
-
15/12/2024TeruelReal Zaragoza B 10 - 1L
Thống kê phong độ Teruel gần đây, KQ Teruel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Teruel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Teruel gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025TeruelBarbastro0 - 0W
-
23/02/2025CD IzarraTeruel 10 - 1W
-
16/02/2025TeruelCD Anguiano1 - 0W
-
09/02/2025SD GernikaTeruel0 - 0W
-
02/02/2025TeruelArenas Club de Getxo0 - 0W
-
26/01/2025UD LogronesTeruel 10 - 0D
-
19/01/2025TeruelSD Logrones0 - 0W
-
12/01/2025Alaves BTeruel 10 - 1W
-
22/12/2024CalahorraTeruel1 - 0L
-
15/12/2024TeruelReal Zaragoza B 10 - 1L
- Kết quả Teruel mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teruel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teruel (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Teruel (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 26 | 13 | 5 | 8 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 26 | 11 | 11 | 4 | 32 | 23 | 9 | 44 | H T T H T T |
3 | Antequera CF | 26 | 10 | 13 | 3 | 37 | 28 | 9 | 43 | T B B H H H |
4 | Real Murcia | 26 | 12 | 6 | 8 | 33 | 24 | 9 | 42 | T B T B T B |
5 | Real Madrid Castilla | 26 | 9 | 10 | 7 | 44 | 29 | 15 | 37 | H T T H T H |
6 | Atletico de Madrid B | 26 | 9 | 10 | 7 | 28 | 25 | 3 | 37 | T B T B T H |
7 | Sevilla Atletico | 26 | 10 | 7 | 9 | 29 | 31 | -2 | 37 | T T T T T B |
8 | Merida AD | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 40 | -4 | 36 | B T T B B H |
9 | Hercules | 26 | 10 | 5 | 11 | 31 | 30 | 1 | 35 | T H B T B B |
10 | Real Betis B | 26 | 8 | 9 | 9 | 32 | 41 | -9 | 33 | H B H B B H |
11 | Yeclano Deportivo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 20 | 5 | 32 | B H B H H T |
12 | Villarreal B | 26 | 6 | 13 | 7 | 34 | 29 | 5 | 31 | H B H T B B |
13 | Fuenlabrada | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 29 | -2 | 31 | H T T B B H |
14 | CD Alcoyano | 26 | 7 | 10 | 9 | 19 | 29 | -10 | 31 | B T H B H H |
15 | UD Marbella | 26 | 7 | 9 | 10 | 35 | 40 | -5 | 30 | B H B H T H |
16 | Recreativo Huelva | 26 | 6 | 12 | 8 | 27 | 32 | -5 | 30 | H B H H H T |
17 | Algeciras | 26 | 6 | 12 | 8 | 27 | 33 | -6 | 30 | B B B H B H |
18 | AD Alcorcon | 26 | 7 | 8 | 11 | 34 | 38 | -4 | 29 | B T B H B H |
19 | Atletico Sanluqueno | 26 | 6 | 11 | 9 | 26 | 36 | -10 | 29 | H B B T B H |
20 | CF Intercity | 26 | 5 | 9 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha