Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây, KQ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ mới nhất
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
-
16/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữColegio Aleman Valencia Nữ1 - 0W
-
10/11/2024Eibar NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 0D
-
02/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 1W
-
19/10/2024Levante Las Planas NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ 10 - 0D
-
12/10/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữLevante UD Nữ0 - 0D
-
06/10/2024Real Betis NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 0W
-
30/09/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữReal Madrid Nữ1 - 3L
-
22/09/20241 RCD Espanyol NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ 10 - 0D
-
14/09/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữSevilla FC Nữ3 - 0W
-
07/11/2024CD Guiniguada Apolinario NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây, KQ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 9 | 4 | 4 | 1 |
Phong độ UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/11/2024CD Guiniguada Apolinario NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ1 - 0W
-
16/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữColegio Aleman Valencia Nữ1 - 0W
-
10/11/2024Eibar NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 0D
-
02/11/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữAthletic Club Bibao Nữ2 - 1W
-
19/10/2024Levante Las Planas NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ 10 - 0D
-
12/10/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữLevante UD Nữ0 - 0D
-
06/10/2024Real Betis NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ0 - 0W
-
30/09/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữReal Madrid Nữ1 - 3L
-
22/09/20241 RCD Espanyol NữUD Granadilla Tenerife Sur Nữ 10 - 0D
-
14/09/2024UD Granadilla Tenerife Sur NữSevilla FC Nữ3 - 0W
- Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả UD Granadilla Tenerife Sur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UD Granadilla Tenerife Sur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
UD Granadilla Tenerife Sur Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 10 | 10 | 0 | 0 | 47 | 5 | 42 | 30 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 18 | 6 | 12 | 23 | T H T H B T |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H H T H T |
6 | Levante Las Planas (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | T T H B B H |
7 | Athletic Club Bibao (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B T H B T B |
8 | Madrid CFF (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 21 | -10 | 13 | B B B H T T |
9 | RCD Espanyol (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 6 | 16 | -10 | 12 | T B B H T T |
10 | Sevilla FC (W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 10 | H B T B B B |
11 | Granada CF(W) | 10 | 3 | 1 | 6 | 11 | 20 | -9 | 10 | B T B T B H |
12 | Levante UD (W) | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | B T H H B T |
13 | Eibar (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 15 | -8 | 8 | B B H B H B |
14 | Real Betis (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 19 | -12 | 8 | B B T T B B |
15 | Deportivo La Coruna W | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 10 | -6 | 6 | H B T H B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 16 | -13 | 2 | B B B B H B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha