Phong độ Valencia gần đây, KQ Valencia mới nhất
Phong độ Valencia gần đây
-
28/09/2024SociedadValencia1 - 0L
-
25/09/2024ValenciaOsasuna0 - 0D
-
21/09/2024ValenciaGirona0 - 0W
-
16/09/2024Atletico MadridValencia1 - 0L
-
01/09/2024ValenciaVillarreal 11 - 1D
-
29/08/2024Athletic BilbaoValencia1 - 0L
-
24/08/2024Celta VigoValencia2 - 1L
-
18/08/2024ValenciaBarcelona1 - 1L
-
11/08/2024ValenciaEintracht Frankfurt2 - 1W
-
03/08/2024Leeds UnitedValencia 12 - 0L
Thống kê phong độ Valencia gần đây, KQ Valencia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Valencia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Valencia gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024SociedadValencia1 - 0L
-
25/09/2024ValenciaOsasuna0 - 0D
-
21/09/2024ValenciaGirona0 - 0W
-
16/09/2024Atletico MadridValencia1 - 0L
-
01/09/2024ValenciaVillarreal 11 - 1D
-
29/08/2024Athletic BilbaoValencia1 - 0L
-
24/08/2024Celta VigoValencia2 - 1L
-
18/08/2024ValenciaBarcelona1 - 1L
-
11/08/2024ValenciaEintracht Frankfurt2 - 1W
-
03/08/2024Leeds UnitedValencia 12 - 0L
- Kết quả Valencia mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Valencia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valencia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Valencia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 8 | 7 | 0 | 1 | 25 | 9 | 16 | 21 | T T T T T B |
2 | Real Madrid | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 5 | 11 | 17 | T H T T T T |
3 | Atletico Madrid | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 15 | T H T T H T |
4 | Mallorca | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | H T B T T T |
5 | Villarreal | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 14 | 0 | 14 | T T H T B T |
6 | Osasuna | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 13 | -1 | 14 | B T B T H T |
7 | Athletic Bilbao | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T B T T T |
8 | Rayo Vallecano | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | B B T H H H |
9 | Alaves | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 10 | T T B T B B |
10 | Celta Vigo | 7 | 3 | 0 | 4 | 14 | 14 | 0 | 9 | T B B T B B |
11 | Real Betis | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | H B T T B H |
12 | Real Sociedad | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 7 | -1 | 8 | B H B B H T |
13 | Girona | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B T T B B H |
14 | Sevilla | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H B T B T |
15 | Getafe | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | H B B H B T |
16 | RCD Espanyol | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H T T B B |
17 | Leganes | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H B B B H H |
18 | Valencia | 8 | 1 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 5 | B H B T H B |
19 | Real Valladolid | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | H B B H B B |
20 | Las Palmas | 7 | 0 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha