Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây, KQ Valencia CF Mestalla mới nhất
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây
-
23/03/2025Valencia CF MestallaRCD Espanyol B0 - 1W
-
16/03/2025Torrent C.FValencia CF Mestalla0 - 0D
-
08/03/2025Valencia CF MestallaBaleares0 - 0L
-
01/03/2025Valencia CF MestallaCF Badalona0 - 0W
-
23/02/2025TerrassaValencia CF Mestalla0 - 1W
-
16/02/2025Valencia CF MestallaSCR Pena Deportiva 11 - 0W
-
09/02/2025CE EuropaValencia CF Mestalla0 - 0D
-
02/02/2025Valencia CF MestallaMallorca B2 - 0W
-
12/03/2025Lyonnais IIValencia CF Mestalla1 - 0L
-
05/02/2025Valencia CF MestallaLevadia Tallinn0 - 0W
Thống kê phong độ Valencia CF Mestalla gần đây, KQ Valencia CF Mestalla mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Valencia CF Mestalla gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 5 | 2 | 1 |
- U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Valencia CF Mestalla gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Valencia CF MestallaLevadia Tallinn0 - 0W
-
23/03/2025Valencia CF MestallaRCD Espanyol B0 - 1W
-
16/03/2025Torrent C.FValencia CF Mestalla0 - 0D
-
08/03/2025Valencia CF MestallaBaleares0 - 0L
-
01/03/2025Valencia CF MestallaCF Badalona0 - 0W
-
23/02/2025TerrassaValencia CF Mestalla0 - 1W
-
16/02/2025Valencia CF MestallaSCR Pena Deportiva 11 - 0W
-
09/02/2025CE EuropaValencia CF Mestalla0 - 0D
-
02/02/2025Valencia CF MestallaMallorca B2 - 0W
-
12/03/2025Lyonnais IIValencia CF Mestalla1 - 0L
- Kết quả Valencia CF Mestalla mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Valencia CF Mestalla mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
- Kết quả Valencia CF Mestalla mới nhất ở giải U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valencia CF Mestalla gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia CF Mestalla (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Valencia CF Mestalla (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 28 | 19 | 8 | 1 | 49 | 11 | 38 | 65 | T H H T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 23 | 20 | 55 | H T T H T B |
3 | Cacereno | 28 | 15 | 9 | 4 | 44 | 27 | 17 | 54 | H T T T T H |
4 | Getafe B | 28 | 14 | 7 | 7 | 41 | 27 | 14 | 49 | B T B B T B |
5 | CF Rayo Majadahonda | 28 | 13 | 8 | 7 | 36 | 24 | 12 | 47 | B T H H H T |
6 | CD Coria | 28 | 14 | 5 | 9 | 39 | 36 | 3 | 47 | H T T T T H |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 28 | 13 | 7 | 8 | 39 | 33 | 6 | 46 | T B T T T T |
8 | Tenerife B | 28 | 12 | 6 | 10 | 46 | 40 | 6 | 42 | H B B B B H |
9 | UB Conquense | 28 | 12 | 3 | 13 | 31 | 32 | -1 | 39 | T T T B T B |
10 | UD San Sebastian Reyes | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 41 | -8 | 35 | B B B T T T |
11 | UD Melilla | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 30 | -1 | 35 | B B B H B T |
12 | CD Colonia Moscardo | 28 | 9 | 6 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | H B B T B B |
13 | AD Union Adarve | 28 | 7 | 8 | 13 | 17 | 29 | -12 | 29 | T H B B B H |
14 | Real Madrid C | 28 | 6 | 11 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | H T H H B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 28 | 6 | 8 | 14 | 31 | 47 | -16 | 26 | H H T B B H |
16 | Mostoles | 28 | 7 | 3 | 18 | 27 | 46 | -19 | 24 | T B T B B T |
17 | CD Illescas | 28 | 7 | 3 | 18 | 22 | 38 | -16 | 24 | B B B B T B |
18 | CD Atletico Paso | 28 | 3 | 7 | 18 | 24 | 47 | -23 | 16 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha