Phong độ Villarreal Nữ gần đây, KQ Villarreal Nữ mới nhất
Phong độ Villarreal Nữ gần đây
-
28/09/2024Alhama CF NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
21/09/20241 Villarreal NữCD Alaves Nữ0 - 2L
-
15/09/2024Getafe NữVillarreal Nữ0 - 1W
-
31/08/2024Bordeaux NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
31/08/2024Villarreal NữNantes Nữ0 - 2L
-
22/08/2024Colegio Aleman Valencia NữVillarreal Nữ2 - 0L
-
19/08/2024Levante UD NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
16/08/2024Seccio Esportiva AEM NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
15/06/2024Atletico de Madrid (W)Villarreal (W)0 - 0L
-
10/06/2024Villarreal (W)Sporting De Huelva (W)1 - 0W
Thống kê phong độ Villarreal Nữ gần đây, KQ Villarreal Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Villarreal Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 0 | 1 | 4 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Villarreal Nữ gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Bordeaux NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
31/08/2024Villarreal NữNantes Nữ0 - 2L
-
22/08/2024Colegio Aleman Valencia NữVillarreal Nữ2 - 0L
-
19/08/2024Levante UD NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
16/08/2024Seccio Esportiva AEM NữVillarreal Nữ0 - 0L
-
15/06/2024Atletico de Madrid (W)Villarreal (W)0 - 0L
-
10/06/2024Villarreal (W)Sporting De Huelva (W)1 - 0W
-
28/09/2024Alhama CF NữVillarreal Nữ0 - 0D
-
21/09/20241 Villarreal NữCD Alaves Nữ0 - 2L
-
15/09/2024Getafe NữVillarreal Nữ0 - 1W
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
- Kết quả Villarreal Nữ mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Villarreal Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Villarreal Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico de Madrid (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 0 | 10 | 9 | T T T |
3 | Barcelona (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
4 | Levante Las Planas (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
5 | Eibar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Athletic Club Bibao (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | T T B |
7 | Madrid CFF (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | T T B B |
8 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | B T H |
9 | Granada CF(W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
10 | Real Sociedad (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
11 | Sevilla FC (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | T B B |
12 | Deportivo La Coruna W | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
13 | Real Betis (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 | B B H |
14 | RCD Espanyol (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B H |
15 | Colegio Aleman Valencia (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 7 | -6 | 1 | H B B |
16 | Levante UD (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha