Phong độ ACDC FC gần đây, KQ ACDC FC mới nhất
Phong độ ACDC FC gần đây
-
20/11/2024ACDC FCNakhon Pathom FC0 - 1L
-
16/11/2024Pattaya CityACDC FC1 - 0D
-
09/11/20241 ACDC FCPadriew City 12 - 1W
-
02/11/2024Marines Eureka FCACDC FC1 - 2W
-
26/10/2024ACDC FCCustoms Department FC0 - 1L
-
20/10/2024Royal Thai FleetACDC FC1 - 0L
-
13/10/2024ACDC FCPluakdaeng United3 - 0W
-
06/10/2024Navy FCACDC FC0 - 0L
-
30/10/2024ACDC FCNong Bua Lamphu0 - 2L
-
02/10/2024ACDC FCPattaya Discovery United FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
Thống kê phong độ ACDC FC gần đây, KQ ACDC FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ ACDC FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 3 | 1 | 3 |
Phong độ ACDC FC gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024ACDC FCNakhon Pathom FC0 - 1L
-
30/10/2024ACDC FCNong Bua Lamphu0 - 2L
-
02/10/2024ACDC FCPattaya Discovery United FC1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
-
16/11/2024Pattaya CityACDC FC1 - 0D
-
09/11/20241 ACDC FCPadriew City 12 - 1W
-
02/11/2024Marines Eureka FCACDC FC1 - 2W
-
26/10/2024ACDC FCCustoms Department FC0 - 1L
-
20/10/2024Royal Thai FleetACDC FC1 - 0L
-
13/10/2024ACDC FCPluakdaeng United3 - 0W
-
06/10/2024Navy FCACDC FC0 - 0L
- Kết quả ACDC FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả ACDC FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Kết quả ACDC FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ACDC FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACDC FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
ACDC FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T T T B H T |
2 | Thonburi United FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | B T B T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B T H T |
5 | Nonthaburi | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H T B B H |
6 | Hua Hin City | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 13 | T H H B T B |
7 | Bankunmae FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | H B H T H H |
8 | Assumption Thonburi | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 12 | B T B T B B |
9 | Hua Hin Maraleina | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 19 | -9 | 7 | H B H T H B |
10 | Kanchanaburi City | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B H B H T |
11 | Samut Songkhram City | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 5 | B B T B B B |
12 | Royal Thai Army FC | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | H H B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan