Phong độ IPE Samut Sakhon gần đây, KQ IPE Samut Sakhon mới nhất
Phong độ IPE Samut Sakhon gần đây
-
19/03/2023Kanjanapat GroupIPE Samut Sakhon2 - 0L
-
12/03/2023IPE Samut SakhonAng Thong FC0 - 0L
-
04/03/2023Lopburi City FCIPE Samut Sakhon0 - 0L
-
18/02/2023IPE Samut SakhonKanchanaburi City0 - 0L
-
12/02/2023Saraburi FCIPE Samut Sakhon2 - 1L
-
04/02/2023Singha GB KanchanaburiIPE Samut Sakhon1 - 0L
-
29/01/2023IPE Samut SakhonSamut Songkhram FC0 - 0L
-
22/01/2023Pathumthani UnivIPE Samut Sakhon0 - 0D
-
15/01/2023IPE Samut SakhonAssumption Thonburi0 - 0D
-
08/01/2023IPE Samut SakhonHua Hin City0 - 0L
Thống kê phong độ IPE Samut Sakhon gần đây, KQ IPE Samut Sakhon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ IPE Samut Sakhon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ IPE Samut Sakhon gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2023Kanjanapat GroupIPE Samut Sakhon2 - 0L
-
12/03/2023IPE Samut SakhonAng Thong FC0 - 0L
-
04/03/2023Lopburi City FCIPE Samut Sakhon0 - 0L
-
18/02/2023IPE Samut SakhonKanchanaburi City0 - 0L
-
12/02/2023Saraburi FCIPE Samut Sakhon2 - 1L
-
04/02/2023Singha GB KanchanaburiIPE Samut Sakhon1 - 0L
-
29/01/2023IPE Samut SakhonSamut Songkhram FC0 - 0L
-
22/01/2023Pathumthani UnivIPE Samut Sakhon0 - 0D
-
15/01/2023IPE Samut SakhonAssumption Thonburi0 - 0D
-
08/01/2023IPE Samut SakhonHua Hin City0 - 0L
- Kết quả IPE Samut Sakhon mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IPE Samut Sakhon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IPE Samut Sakhon (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
IPE Samut Sakhon (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 16 | 14 | 26 | T B H T B T |
2 | Thonburi United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T T T H T |
4 | THAPLUANG UNITED | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | B T H T T B |
5 | Nonthaburi | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 19 | T B B H H T |
6 | Bankunmae FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H H T |
7 | Assumption Thonburi | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 22 | -1 | 14 | H B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 9 | T B B B H T |
10 | Hua Hin Maraleina | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T H B B H |
11 | Kanchanaburi City | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | H B H T H B |
12 | Royal Thai Army FC | 12 | 0 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 6 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan