Phong độ Krabi FC gần đây, KQ Krabi FC mới nhất
Phong độ Krabi FC gần đây
-
26/01/2025Yala United F.CKrabi FC1 - 0L
-
19/01/2025Ranong FCKrabi FC1 - 0L
-
23/11/2024Krabi FCPattani0 - 0D
-
17/11/2024Yala City FCKrabi FC0 - 1W
-
09/11/2024Krabi FCPhuket Andaman1 - 0W
-
03/11/2024Muang Trang UnitedKrabi FC3 - 1L
-
27/10/2024Krabi FCSatun United0 - 0W
-
22/12/2024Phattalung FCKrabi FC0 - 0L
-
14/12/2024Krabi FCSurat Thani City0 - 1L
-
30/11/2024Krabi FCMuang Trang United0 - 0L
Thống kê phong độ Krabi FC gần đây, KQ Krabi FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Krabi FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 3 | 1 | 3 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Krabi FC gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Yala United F.CKrabi FC1 - 0L
-
19/01/2025Ranong FCKrabi FC1 - 0L
-
23/11/2024Krabi FCPattani0 - 0D
-
17/11/2024Yala City FCKrabi FC0 - 1W
-
09/11/2024Krabi FCPhuket Andaman1 - 0W
-
03/11/2024Muang Trang UnitedKrabi FC3 - 1L
-
27/10/2024Krabi FCSatun United0 - 0W
-
22/12/2024Phattalung FCKrabi FC0 - 0L
-
14/12/2024Krabi FCSurat Thani City0 - 1L
-
30/11/2024Krabi FCMuang Trang United0 - 0L
- Kết quả Krabi FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Krabi FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Krabi FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krabi FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Krabi FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 21 | 14 | 2 | 5 | 42 | 21 | 21 | 44 | B H B T B T |
2 | Ayutthaya United | 21 | 12 | 6 | 3 | 33 | 18 | 15 | 42 | T H T T H T |
3 | Chonburi Shark FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 37 | T B T T T H |
4 | Bangkok | 21 | 11 | 3 | 7 | 32 | 30 | 2 | 36 | T T T B B H |
5 | Mahasarakham United FC | 21 | 11 | 2 | 8 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T B T B H |
6 | Lampang FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 27 | 9 | 33 | B B T T T H |
7 | Kasetsart FC | 21 | 8 | 8 | 5 | 26 | 27 | -1 | 32 | B T B B T H |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 26 | 6 | 30 | T B B T H H |
9 | Sisaket United | 21 | 7 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 30 | T H B B T H |
10 | JL Chiangmai United FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T T B B B H |
11 | Chanthaburi FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T T B H H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 25 | 1 | 25 | B B T H T T |
13 | Nakhon Si United FC | 19 | 6 | 4 | 9 | 29 | 32 | -3 | 22 | T B T T B H |
14 | Trat FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 32 | -10 | 22 | B B T H H B |
15 | BEC Tero Sasana | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B B T H B |
16 | Chainat FC | 20 | 3 | 9 | 8 | 17 | 21 | -4 | 18 | H T B B B B |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 21 | 3 | 3 | 15 | 23 | 45 | -22 | 12 | T B T T B H |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan