Phong độ Navy FC gần đây, KQ Navy FC mới nhất
Phong độ Navy FC gần đây
-
29/01/2025Ratchaburi FCNavy FC3 - 0L
-
20/11/2024Futera UnitedNavy FC0 - 0W
-
26/01/2025Navy FCBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
19/01/2025Padriew CityNavy FC1 - 0D
-
23/11/2024Navy FCPluakdaeng United1 - 1W
-
04/01/2025Navy FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
21/12/2024Bolaven Samutprakan FCNavy FC0 - 2W
-
15/12/2024Navy FCMarines Eureka FC1 - 0W
-
08/12/2024Padriew CityNavy FC0 - 0W
-
30/11/20241 Navy FCCustoms Department FC2 - 1W
Thống kê phong độ Navy FC gần đây, KQ Navy FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Navy FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 5 | 4 | 1 | 0 |
Phong độ Navy FC gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Ratchaburi FCNavy FC3 - 0L
-
20/11/2024Futera UnitedNavy FC0 - 0W
-
26/01/2025Navy FCBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
19/01/2025Padriew CityNavy FC1 - 0D
-
23/11/2024Navy FCPluakdaeng United1 - 1W
-
04/01/2025Navy FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
21/12/2024Bolaven Samutprakan FCNavy FC0 - 2W
-
15/12/2024Navy FCMarines Eureka FC1 - 0W
-
08/12/2024Padriew CityNavy FC0 - 0W
-
30/11/20241 Navy FCCustoms Department FC2 - 1W
- Kết quả Navy FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Navy FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Navy FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navy FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navy FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Navy FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 29 | T T T T B T |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | T T T H T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | B B H H T T |
6 | Bankunmae FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | T H H H T T |
7 | Assumption Thonburi | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B B T B B |
8 | Hua Hin City | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B H B |
9 | Samut Songkhram City | 12 | 2 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 10 | B B B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 24 | -12 | 9 | T H B B H B |
11 | Royal Thai Army FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B H B H |
12 | Kanchanaburi City | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 31 | -20 | 7 | B H T H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan