Phong độ Navy FC gần đây, KQ Navy FC mới nhất
Phong độ Navy FC gần đây
-
01/03/2025Navy FCBankhai United0 - 0D
-
22/02/2025Royal Thai FleetNavy FC0 - 0D
-
15/02/2025Kabin UnitedNavy FC0 - 1W
-
09/02/2025Navy FCChachoengsao 10 - 0D
-
02/02/2025ACDC FCNavy FC0 - 0L
-
26/01/2025Navy FCBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
19/01/2025Padriew CityNavy FC1 - 0D
-
29/01/2025Ratchaburi FCNavy FC3 - 0L
-
04/01/2025Navy FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
21/12/2024Bolaven Samutprakan FCNavy FC0 - 2W
Thống kê phong độ Navy FC gần đây, KQ Navy FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Navy FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 2 | 4 | 1 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Navy FC gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Ratchaburi FCNavy FC3 - 0L
-
01/03/2025Navy FCBankhai United0 - 0D
-
22/02/2025Royal Thai FleetNavy FC0 - 0D
-
15/02/2025Kabin UnitedNavy FC0 - 1W
-
09/02/2025Navy FCChachoengsao 10 - 0D
-
02/02/2025ACDC FCNavy FC0 - 0L
-
26/01/2025Navy FCBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
19/01/2025Padriew CityNavy FC1 - 0D
-
04/01/2025Navy FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
21/12/2024Bolaven Samutprakan FCNavy FC0 - 2W
- Kết quả Navy FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Navy FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Navy FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Navy FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navy FC (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Navy FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | B T T H T T |
2 | Samut Sakhon | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | T H T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | Nonthaburi | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T B B |
5 | THAPLUANG UNITED | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 24 | B T B H H B |
6 | Bankunmae FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H H B T |
7 | Hua Hin City | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 37 | -7 | 20 | H B T B T B |
8 | Assumption Thonburi | 17 | 6 | 2 | 9 | 22 | 31 | -9 | 20 | B B T B H H |
9 | Samut Songkhram City | 17 | 4 | 6 | 7 | 26 | 28 | -2 | 18 | H H T B H T |
10 | Royal Thai Army FC | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B T B T |
11 | Hua Hin Maraleina | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 33 | -17 | 12 | B B B H T B |
12 | Kanchanaburi City | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan