Phong độ Phayao FC gần đây, KQ Phayao FC mới nhất
Phong độ Phayao FC gần đây
-
18/02/2024Phayao FCNakhon Mae Sot United FC0 - 0L
-
10/02/2024Phitsanulok FCPhayao FC0 - 0L
-
07/02/2024Phayao FCMaejo United0 - 0L
-
03/02/2024Phayao FCKhelang United0 - 0W
-
27/01/2024Singha Chiangrai CityPhayao FC0 - 3W
-
21/01/2024Phayao FCKong Krailas United0 - 1W
-
14/01/2024Kamphaeng PhetPhayao FC0 - 0D
-
06/01/2024Phayao FCUttaradit1 - 0W
-
24/12/2023Phitsanulok UnityPhayao FC1 - 0L
-
16/12/2023Phayao FCNS See Khwae City1 - 0W
Thống kê phong độ Phayao FC gần đây, KQ Phayao FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Phayao FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Phayao FC gần đây: theo giải đấu
-
18/02/2024Phayao FCNakhon Mae Sot United FC0 - 0L
-
10/02/2024Phitsanulok FCPhayao FC0 - 0L
-
07/02/2024Phayao FCMaejo United0 - 0L
-
03/02/2024Phayao FCKhelang United0 - 0W
-
27/01/2024Singha Chiangrai CityPhayao FC0 - 3W
-
21/01/2024Phayao FCKong Krailas United0 - 1W
-
14/01/2024Kamphaeng PhetPhayao FC0 - 0D
-
06/01/2024Phayao FCUttaradit1 - 0W
-
24/12/2023Phitsanulok UnityPhayao FC1 - 0L
-
16/12/2023Phayao FCNS See Khwae City1 - 0W
- Kết quả Phayao FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phayao FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phayao FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Phayao FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maejo United | 14 | 8 | 6 | 0 | 23 | 7 | 16 | 30 | H H T T H H |
2 | Chiangmai FC | 14 | 7 | 6 | 1 | 29 | 14 | 15 | 27 | H H B H H T |
3 | Khelang United | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | H B T H T B |
4 | Phitsanulok FC | 15 | 8 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 25 | T T T H B T |
5 | Uttaradit | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 22 | -3 | 23 | H T H T H B |
6 | Kamphaeng Phet | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T B T H T |
7 | See Khwae City | 15 | 3 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T B B H |
8 | Nakhon Mae Sot United FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 15 | B T B T T T |
9 | Chattrakarn City | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B T |
10 | Chiangrai FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | B H T B B B |
11 | Watbot FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 19 | -7 | 10 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan