Phong độ Port FC gần đây, KQ Port FC mới nhất
Phong độ Port FC gần đây
-
20/11/2024Port FCBG Pathum United0 - 1L
-
07/11/2024Zhejiang GreentownPort FC1 - 0W
-
30/10/2024Port FCLion City Sailors0 - 2L
-
24/10/2024Port FCZhejiang Greentown0 - 0W
-
02/11/2024Bangkok United FCPort FC1 - 0L
-
27/10/2024Port FCMuang Thong United1 - 1D
-
19/10/2024Nakhon RatchasimaPort FC2 - 1W
-
06/10/2024Port FCNakhon Pathom FC0 - 0W
-
28/09/2024Prachuap Khiri KhanPort FC0 - 0D
-
22/09/2024Port FCBG Pathum United0 - 1L
Thống kê phong độ Port FC gần đây, KQ Port FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Port FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Cúp C2 Châu Á | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Port FC gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024Bangkok United FCPort FC1 - 0L
-
27/10/2024Port FCMuang Thong United1 - 1D
-
19/10/2024Nakhon RatchasimaPort FC2 - 1W
-
06/10/2024Port FCNakhon Pathom FC0 - 0W
-
28/09/2024Prachuap Khiri KhanPort FC0 - 0D
-
22/09/2024Port FCBG Pathum United0 - 1L
-
07/11/2024Zhejiang GreentownPort FC1 - 0W
-
30/10/2024Port FCLion City Sailors0 - 2L
-
24/10/2024Port FCZhejiang Greentown0 - 0W
-
20/11/2024Port FCBG Pathum United0 - 1L
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Port FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Port FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Port FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Port FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bangkok United FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 14 | 14 | 30 | H T T T T T |
2 | Buriram United | 10 | 7 | 3 | 0 | 28 | 4 | 24 | 24 | T H T T H H |
3 | Port FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 23 | 13 | 10 | 22 | B H T T H B |
4 | BG Pathum United | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 15 | 7 | 22 | T H H T H T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 16 | 5 | 22 | H H H T T T |
6 | Sukhothai | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T B T H T |
7 | Uthai Thani FC | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T B |
8 | Muang Thong United | 11 | 4 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 17 | T H H H B T |
9 | Nakhon Ratchasima | 12 | 4 | 5 | 3 | 14 | 15 | -1 | 17 | B T B B H T |
10 | Ratchaburi FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 16 | H T T B H B |
11 | Nong Bua Lamphu | 13 | 4 | 3 | 6 | 26 | 32 | -6 | 15 | B B B T T B |
12 | Lamphun Warrior | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 13 | B T B B H H |
13 | Rayong FC | 13 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B T H |
14 | Chiangrai United | 11 | 2 | 1 | 8 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
15 | Khonkaen United | 13 | 1 | 4 | 8 | 6 | 22 | -16 | 7 | H B T H B B |
16 | Nakhon Pathom FC | 12 | 1 | 2 | 9 | 9 | 24 | -15 | 5 | B B H B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan