Phong độ Ranong FC gần đây, KQ Ranong FC mới nhất
Phong độ Ranong FC gần đây
-
22/09/2024Krabi FCRanong FC0 - 1W
-
25/02/2024Ranong FCPhattalung FC0 - 2L
-
18/02/2024Surat Thani CityRanong FC1 - 0L
-
10/02/2024Ranong FCMH Nakhonsi0 - 0W
-
07/02/2024Satun UnitedRanong FC1 - 0L
-
04/02/2024Ranong FCPhuket Andaman0 - 0D
-
28/01/2024Songkhla FCRanong FC1 - 0L
-
20/01/2024Ranong FCTrang FC0 - 0W
-
14/01/2024Ranong FCMuang Trang United0 - 0L
-
07/01/2024Yala United F.CRanong FC0 - 1W
Thống kê phong độ Ranong FC gần đây, KQ Ranong FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Ranong FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Ranong FC gần đây: theo giải đấu
-
22/09/2024Krabi FCRanong FC0 - 1W
-
25/02/2024Ranong FCPhattalung FC0 - 2L
-
18/02/2024Surat Thani CityRanong FC1 - 0L
-
10/02/2024Ranong FCMH Nakhonsi0 - 0W
-
07/02/2024Satun UnitedRanong FC1 - 0L
-
04/02/2024Ranong FCPhuket Andaman0 - 0D
-
28/01/2024Songkhla FCRanong FC1 - 0L
-
20/01/2024Ranong FCTrang FC0 - 0W
-
14/01/2024Ranong FCMuang Trang United0 - 0L
-
07/01/2024Yala United F.CRanong FC0 - 1W
- Kết quả Ranong FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ranong FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranong FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Ranong FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 16 | T T T T T H |
2 | Phrae United FC | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 5 | 6 | 16 | H T T T T T |
3 | Sisaket United | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 11 | H T T B H T |
4 | Mahasarakham United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T B T H T B |
5 | Trat FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 10 | T B T H B T |
6 | Kasetsart FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 | H T B H H T |
7 | Ayutthaya United | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T B T H H |
8 | Chainat FC | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | T H H H H H |
9 | BEC Tero Sasana | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T H B T H |
10 | Nakhon Si United FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 | H B T H B T |
11 | Singha GB Kanchanaburi | 6 | 1 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | H B H H H T |
12 | Lampang FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 7 | H B T T B B |
13 | Samut Prakan City | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | B T B H H H |
14 | Pattaya Discovery United FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H B T B |
15 | Bangkok | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Chanthaburi FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B H T B |
17 | JL Chiangmai United FC | 6 | 0 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 3 | H B B B H H |
18 | Suphanburi FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan