Phong độ Ranong FC gần đây, KQ Ranong FC mới nhất
Phong độ Ranong FC gần đây
-
29/03/2025Satun UnitedRanong FC1 - 0L
-
22/03/2025Ranong FCPhattalung FC1 - 0W
-
15/03/2025Ranong FCPhuket Andaman0 - 0W
-
08/03/2025PattaniRanong FC0 - 0L
-
02/03/2025Ranong FCYala City FC2 - 0W
-
23/02/2025Songkhla FCRanong FC2 - 0L
-
16/02/2025Ranong FCNarathiwat FC0 - 0D
-
08/02/2025Muang Trang UnitedRanong FC1 - 1L
-
02/02/2025Ranong FCYala United F.C0 - 0L
-
26/01/2025Surat Thani CityRanong FC2 - 0L
Thống kê phong độ Ranong FC gần đây, KQ Ranong FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Ranong FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 3 | 1 | 6 |
Phong độ Ranong FC gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Satun UnitedRanong FC1 - 0L
-
22/03/2025Ranong FCPhattalung FC1 - 0W
-
15/03/2025Ranong FCPhuket Andaman0 - 0W
-
08/03/2025PattaniRanong FC0 - 0L
-
02/03/2025Ranong FCYala City FC2 - 0W
-
23/02/2025Songkhla FCRanong FC2 - 0L
-
16/02/2025Ranong FCNarathiwat FC0 - 0D
-
08/02/2025Muang Trang UnitedRanong FC1 - 1L
-
02/02/2025Ranong FCYala United F.C0 - 0L
-
26/01/2025Surat Thani CityRanong FC2 - 0L
- Kết quả Ranong FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ranong FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranong FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Ranong FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chonburi Shark FC | 28 | 16 | 6 | 6 | 49 | 27 | 22 | 54 | B T T T T T |
2 | Phrae United FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T B H B T H |
3 | Ayutthaya United | 28 | 15 | 8 | 5 | 50 | 28 | 22 | 53 | B T T H T B |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 28 | 13 | 10 | 5 | 48 | 30 | 18 | 49 | T T H T T T |
5 | Mahasarakham United FC | 29 | 12 | 7 | 10 | 40 | 37 | 3 | 43 | T H T B H H |
6 | Kasetsart FC | 28 | 11 | 10 | 7 | 33 | 32 | 1 | 43 | B T B T H T |
7 | Lampang FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 45 | 36 | 9 | 41 | B T B T B H |
8 | Bangkok | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 42 | -5 | 41 | B T H B H B |
9 | Sisaket United | 30 | 9 | 11 | 10 | 27 | 36 | -9 | 38 | B T H B B B |
10 | Nakhon Si United FC | 27 | 10 | 4 | 13 | 43 | 48 | -5 | 34 | T B H T B B |
11 | Chanthaburi FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 38 | -6 | 34 | T B T H H T |
12 | BEC Tero Sasana | 28 | 9 | 6 | 13 | 33 | 42 | -9 | 33 | B T B T T H |
13 | JL Chiangmai United FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 36 | 46 | -10 | 33 | B B B T H B |
14 | Pattaya Discovery United FC | 28 | 8 | 8 | 12 | 31 | 39 | -8 | 32 | H B H B B T |
15 | Chainat FC | 28 | 6 | 10 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | B H B B T T |
16 | Trat FC | 28 | 7 | 5 | 16 | 30 | 45 | -15 | 26 | B B B H B B |
17 | Suphanburi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 39 | 64 | -25 | 22 | T H H H B H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan