Phong độ Sisaket FC gần đây, KQ Sisaket FC mới nhất
Phong độ Sisaket FC gần đây
-
09/04/2022Uthai Thani ForestSisaket FC3 - 1L
-
03/04/20221 Sisaket FCPhitsanulok FC1 - 2L
-
26/03/2022Pattaya Discovery United FCSisaket FC 12 - 0L
-
20/03/2022Muang Loei UnitedSisaket FC2 - 0L
-
12/03/2022Sisaket FCChachoengsao2 - 0W
-
20/02/2022Sisaket FCMahasarakham United FC1 - 0W
-
12/02/2022Ubon Krua Napat FCSisaket FC0 - 1W
-
09/02/2022Yasothon FCSisaket FC0 - 2W
-
06/02/2022Sisaket FCUdon United1 - 0W
-
30/01/2022Sisaket FCSurin FC2 - 0W
Thống kê phong độ Sisaket FC gần đây, KQ Sisaket FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Sisaket FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 6 | 0 | 4 |
Phong độ Sisaket FC gần đây: theo giải đấu
-
09/04/2022Uthai Thani ForestSisaket FC3 - 1L
-
03/04/20221 Sisaket FCPhitsanulok FC1 - 2L
-
26/03/2022Pattaya Discovery United FCSisaket FC 12 - 0L
-
20/03/2022Muang Loei UnitedSisaket FC2 - 0L
-
12/03/2022Sisaket FCChachoengsao2 - 0W
-
20/02/2022Sisaket FCMahasarakham United FC1 - 0W
-
12/02/2022Ubon Krua Napat FCSisaket FC0 - 1W
-
09/02/2022Yasothon FCSisaket FC0 - 2W
-
06/02/2022Sisaket FCUdon United1 - 0W
-
30/01/2022Sisaket FCSurin FC2 - 0W
- Kết quả Sisaket FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sisaket FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sisaket FC (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Sisaket FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 14 | 9 | 3 | 2 | 33 | 17 | 16 | 30 | H T B T H T |
2 | Thonburi United FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 29 | 17 | 12 | 29 | T T T B T T |
3 | Raj Pracha FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 15 | 2 | 24 | T T H T H B |
4 | THAPLUANG UNITED | 13 | 6 | 4 | 3 | 26 | 12 | 14 | 22 | H T T B T B |
5 | Nonthaburi | 14 | 6 | 4 | 4 | 22 | 17 | 5 | 22 | B H H T T B |
6 | Bankunmae FC | 14 | 4 | 8 | 2 | 14 | 10 | 4 | 20 | H H H T T H |
7 | Assumption Thonburi | 14 | 6 | 0 | 8 | 20 | 25 | -5 | 18 | B B T B B T |
8 | Hua Hin City | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 26 | -2 | 17 | T B B H B T |
9 | Samut Songkhram City | 13 | 2 | 5 | 6 | 20 | 24 | -4 | 11 | B B H T H H |
10 | Hua Hin Maraleina | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 11 | H B B H B B |
11 | Kanchanaburi City | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 31 | -18 | 10 | H T H B B T |
12 | Royal Thai Army FC | 14 | 0 | 7 | 7 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan