Phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Phong độ Trat FC gần đây
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
11/01/2025Pattaya Discovery United FCTrat FC0 - 0D
-
04/01/2025Trat FCSamut Prakan City0 - 0W
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
-
15/12/2024Trat FCBEC Tero Sasana1 - 0L
-
08/12/20241 Kasetsart FCTrat FC 12 - 0L
-
01/12/2024Chonburi Shark FCTrat FC0 - 0L
-
24/11/2024Trat FCChainat FC0 - 0W
-
08/11/2024Sisaket UnitedTrat FC1 - 0L
Thống kê phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
11/01/2025Pattaya Discovery United FCTrat FC0 - 0D
-
04/01/2025Trat FCSamut Prakan City0 - 0W
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
-
15/12/2024Trat FCBEC Tero Sasana1 - 0L
-
08/12/20241 Kasetsart FCTrat FC 12 - 0L
-
01/12/2024Chonburi Shark FCTrat FC0 - 0L
-
24/11/2024Trat FCChainat FC0 - 0W
-
08/11/2024Sisaket UnitedTrat FC1 - 0L
- Kết quả Trat FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trat FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 20 | 16 | 3 | 1 | 68 | 10 | 58 | 51 | T B T T T T |
2 | Bangkok United FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 40 | B B T T H T |
3 | Port FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 25 | 9 | 30 | T T B B B H |
4 | Muang Thong United | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | B B T T B T |
5 | BG Pathum United | 19 | 8 | 5 | 6 | 29 | 23 | 6 | 29 | T B H B B T |
6 | Ratchaburi FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 33 | 31 | 2 | 29 | T B T T T H |
7 | Prachuap Khiri Khan | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 28 | H B H B T B |
8 | Sukhothai | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 32 | -1 | 28 | B H T H T B |
9 | Nakhon Ratchasima | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 33 | -9 | 25 | H B B B T H |
10 | Uthai Thani FC | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 24 | 0 | 22 | B H B B B T |
11 | Lamphun Warrior | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 21 | T B B T H B |
12 | Rayong FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 23 | 37 | -14 | 21 | H T H B T H |
13 | Nong Bua Lamphu | 19 | 5 | 5 | 9 | 30 | 39 | -9 | 20 | B B T H H B |
14 | Chiangrai United | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | B T T B T B |
15 | Nakhon Pathom FC | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T T H H B |
16 | Khonkaen United | 19 | 2 | 4 | 13 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan