Phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Phong độ Trat FC gần đây
-
28/02/2025Mahasarakham United FCTrat FC1 - 0L
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0W
-
08/02/2025JL Chiangmai United FCTrat FC1 - 0L
-
02/02/2025Trat FCSuphanburi FC 14 - 0W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
11/01/2025Pattaya Discovery United FCTrat FC0 - 0D
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
Thống kê phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
-
28/02/2025Mahasarakham United FCTrat FC1 - 0L
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0W
-
08/02/2025JL Chiangmai United FCTrat FC1 - 0L
-
02/02/2025Trat FCSuphanburi FC 14 - 0W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
11/01/2025Pattaya Discovery United FCTrat FC0 - 0D
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
- Kết quả Trat FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trat FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 23 | 17 | 4 | 2 | 71 | 12 | 59 | 55 | T T T B T H |
2 | Bangkok United FC | 23 | 15 | 5 | 3 | 44 | 24 | 20 | 50 | H T T H T T |
3 | BG Pathum United | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T H T T T |
4 | Ratchaburi FC | 23 | 10 | 7 | 6 | 40 | 34 | 6 | 37 | T H H H T T |
5 | Port FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B B H T B T |
6 | Muang Thong United | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 35 | B T T T B B |
7 | Prachuap Khiri Khan | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 27 | 7 | 34 | B T B T B T |
8 | Lamphun Warrior | 24 | 8 | 8 | 8 | 29 | 30 | -1 | 32 | B H T T T H |
9 | Uthai Thani FC | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H H |
10 | Sukhothai | 24 | 8 | 6 | 10 | 35 | 41 | -6 | 30 | B B B H H B |
11 | Nakhon Ratchasima | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B H H H B |
12 | Chiangrai United | 24 | 8 | 2 | 14 | 20 | 40 | -20 | 26 | B T B T B B |
13 | Nong Bua Lamphu | 24 | 5 | 8 | 11 | 33 | 46 | -13 | 23 | B H B H B H |
14 | Rayong FC | 24 | 5 | 8 | 11 | 31 | 50 | -19 | 23 | H B H B B H |
15 | Nakhon Pathom FC | 23 | 4 | 6 | 13 | 21 | 40 | -19 | 18 | H B B T H B |
16 | Khonkaen United | 23 | 2 | 6 | 15 | 11 | 46 | -35 | 12 | B B B B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan