Phong độ Ubon Ratchathani FC gần đây, KQ Ubon Ratchathani FC mới nhất
Phong độ Ubon Ratchathani FC gần đây
-
15/02/2023Surin FCUbon Ratchathani FC1 - 1L
-
28/01/2023Khonkaen FCUbon Ratchathani FC1 - 0L
-
08/01/2023Ubon Ratchathani FCSurin Khongcheemool0 - 1L
-
26/02/2022Mahasarakham United FCUbon Ratchathani FC0 - 0L
-
19/12/2021Ubon Ratchathani FCChaiyaphum United0 - 0W
-
27/11/2021Surin FCUbon Ratchathani FC1 - 1W
-
21/11/2021Ubon Ratchathani FCSurin Khongcheemool1 - 0W
-
17/11/2021Sisaket FCUbon Ratchathani FC0 - 2W
-
14/11/2021Ubon Ratchathani FCSakon Nakhon FC1 - 0W
Thống kê phong độ Ubon Ratchathani FC gần đây, KQ Ubon Ratchathani FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 0 | 4 |
Thống kê phong độ Ubon Ratchathani FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 5 | 0 | 4 |
Phong độ Ubon Ratchathani FC gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2023Surin FCUbon Ratchathani FC1 - 1L
-
28/01/2023Khonkaen FCUbon Ratchathani FC1 - 0L
-
08/01/2023Ubon Ratchathani FCSurin Khongcheemool0 - 1L
-
26/02/2022Mahasarakham United FCUbon Ratchathani FC0 - 0L
-
19/12/2021Ubon Ratchathani FCChaiyaphum United0 - 0W
-
27/11/2021Surin FCUbon Ratchathani FC1 - 1W
-
21/11/2021Ubon Ratchathani FCSurin Khongcheemool1 - 0W
-
17/11/2021Sisaket FCUbon Ratchathani FC0 - 2W
-
14/11/2021Ubon Ratchathani FCSakon Nakhon FC1 - 0W
- Kết quả Ubon Ratchathani FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ubon Ratchathani FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ubon Ratchathani FC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Ubon Ratchathani FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maejo United | 14 | 8 | 6 | 0 | 23 | 7 | 16 | 30 | H H T T H H |
2 | Chiangmai FC | 14 | 7 | 6 | 1 | 29 | 14 | 15 | 27 | H H B H H T |
3 | Khelang United | 16 | 7 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 25 | H B T H T B |
4 | Phitsanulok FC | 15 | 8 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 25 | T T T H B T |
5 | Uttaradit | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 22 | -3 | 23 | H T H T H B |
6 | Kamphaeng Phet | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T B T H T |
7 | See Khwae City | 15 | 3 | 7 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T B B H |
8 | Nakhon Mae Sot United FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 15 | B T B T T T |
9 | Chattrakarn City | 16 | 4 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 15 | B B B B B T |
10 | Chiangrai FC | 15 | 3 | 3 | 9 | 16 | 24 | -8 | 12 | B H T B B B |
11 | Watbot FC | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 19 | -7 | 10 | B T B B T B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan