Phong độ Uthai Thani FC gần đây, KQ Uthai Thani FC mới nhất
Phong độ Uthai Thani FC gần đây
-
03/04/2022Muang Loei UnitedUthai Thani FC0 - 0W
-
26/03/2022Phitsanulok FCUthai Thani FC1 - 0L
-
20/03/2022Uthai Thani FCChachoengsao2 - 0W
-
08/03/2022Uthai Thani FCPattaya Discovery United FC2 - 0W
-
26/01/2022Kamphaeng PhetUthai Thani FC1 - 1W
-
16/01/2022Chiangrai LannaUthai Thani FC0 - 2W
-
25/12/2021Maejo UnitedUthai Thani FC0 - 2W
-
21/11/2021Phitsanulok FCUthai Thani FC0 - 0L
-
16/10/2021Watbot FCUthai Thani FC0 - 4W
-
10/10/2021Uthai Thani FCChiangrai Lanna2 - 0W
Thống kê phong độ Uthai Thani FC gần đây, KQ Uthai Thani FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Uthai Thani FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ Uthai Thani FC gần đây: theo giải đấu
-
03/04/2022Muang Loei UnitedUthai Thani FC0 - 0W
-
26/03/2022Phitsanulok FCUthai Thani FC1 - 0L
-
20/03/2022Uthai Thani FCChachoengsao2 - 0W
-
08/03/2022Uthai Thani FCPattaya Discovery United FC2 - 0W
-
26/01/2022Kamphaeng PhetUthai Thani FC1 - 1W
-
16/01/2022Chiangrai LannaUthai Thani FC0 - 2W
-
25/12/2021Maejo UnitedUthai Thani FC0 - 2W
-
21/11/2021Phitsanulok FCUthai Thani FC0 - 0L
-
16/10/2021Watbot FCUthai Thani FC0 - 4W
-
10/10/2021Uthai Thani FCChiangrai Lanna2 - 0W
- Kết quả Uthai Thani FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Uthai Thani FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uthai Thani FC (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Uthai Thani FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T T T B H T |
2 | Thonburi United FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | B T B T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B T H T |
5 | Nonthaburi | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H T B B H |
6 | Assumption Thonburi | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | T B T B B T |
7 | Hua Hin City | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 13 | T H H B T B |
8 | Bankunmae FC | 11 | 2 | 7 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | B H T H H H |
9 | Hua Hin Maraleina | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | B H T H B B |
10 | Royal Thai Army FC | 11 | 0 | 6 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | H B B H B H |
11 | Kanchanaburi City | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B H B H T |
12 | Samut Songkhram City | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 5 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan