Phong độ Yala United F.C gần đây, KQ Yala United F.C mới nhất
Phong độ Yala United F.C gần đây
-
16/11/2024Songkhla FCYala United F.C0 - 0D
-
10/11/2024Yala United F.CYala City FC0 - 0W
-
02/11/2024Phattalung FCYala United F.C 10 - 1D
-
27/10/2024Yala United F.CNarathiwat FC0 - 0D
-
19/10/2024Yala United F.CSurat Thani City1 - 1L
-
16/10/2024Satun UnitedYala United F.C0 - 0D
-
06/10/2024Yala United F.CRanong FC0 - 0W
-
28/09/2024Krabi FCYala United F.C0 - 2W
-
22/09/2024Yala United F.CPattani1 - 1D
-
15/09/2024Phuket AndamanYala United F.C0 - 0W
Thống kê phong độ Yala United F.C gần đây, KQ Yala United F.C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Yala United F.C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 4 | 5 | 1 |
Phong độ Yala United F.C gần đây: theo giải đấu
-
16/11/2024Songkhla FCYala United F.C0 - 0D
-
10/11/2024Yala United F.CYala City FC0 - 0W
-
02/11/2024Phattalung FCYala United F.C 10 - 1D
-
27/10/2024Yala United F.CNarathiwat FC0 - 0D
-
19/10/2024Yala United F.CSurat Thani City1 - 1L
-
16/10/2024Satun UnitedYala United F.C0 - 0D
-
06/10/2024Yala United F.CRanong FC0 - 0W
-
28/09/2024Krabi FCYala United F.C0 - 2W
-
22/09/2024Yala United F.CPattani1 - 1D
-
15/09/2024Phuket AndamanYala United F.C0 - 0W
- Kết quả Yala United F.C mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yala United F.C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yala United F.C (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Yala United F.C (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T T T B H T |
2 | Thonburi United FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | B T B T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 16 | H T B T H T |
5 | Nonthaburi | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H T B B H |
6 | Hua Hin City | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 13 | T H H B T B |
7 | Bankunmae FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | H B H T H H |
8 | Assumption Thonburi | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 20 | -7 | 12 | B T B T B B |
9 | Hua Hin Maraleina | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 19 | -9 | 7 | H B H T H B |
10 | Kanchanaburi City | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 18 | -10 | 6 | B B H B H T |
11 | Samut Songkhram City | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 20 | -6 | 5 | B B T B B B |
12 | Royal Thai Army FC | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | H H B B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan