Phong độ Young Singh United gần đây, KQ Young Singh United mới nhất
Phong độ Young Singh United gần đây
-
19/03/2023PattaniYoung Singh United0 - 1W
-
11/03/2023Young Singh UnitedMuang Trang United0 - 0D
-
05/03/2023Narathiwat FCYoung Singh United0 - 0W
-
19/02/2023Mueang Kon D UnitedYoung Singh United0 - 0W
-
12/02/2023Young Singh UnitedTrang FC0 - 0W
-
05/02/2023Songkhla FCYoung Singh United0 - 0L
-
28/01/2023Surat Thani CityYoung Singh United1 - 0L
-
21/01/2023Young Singh UnitedPhuket Andaman0 - 0D
-
15/01/2023MH NakhonsiYoung Singh United0 - 0L
-
07/01/2023Young Singh UnitedPhattalung FC0 - 1L
Thống kê phong độ Young Singh United gần đây, KQ Young Singh United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Young Singh United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Young Singh United gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2023PattaniYoung Singh United0 - 1W
-
11/03/2023Young Singh UnitedMuang Trang United0 - 0D
-
05/03/2023Narathiwat FCYoung Singh United0 - 0W
-
19/02/2023Mueang Kon D UnitedYoung Singh United0 - 0W
-
12/02/2023Young Singh UnitedTrang FC0 - 0W
-
05/02/2023Songkhla FCYoung Singh United0 - 0L
-
28/01/2023Surat Thani CityYoung Singh United1 - 0L
-
21/01/2023Young Singh UnitedPhuket Andaman0 - 0D
-
15/01/2023MH NakhonsiYoung Singh United0 - 0L
-
07/01/2023Young Singh UnitedPhattalung FC0 - 1L
- Kết quả Young Singh United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Young Singh United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Young Singh United (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Young Singh United (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 15 | 13 | 29 | T T T T B T |
2 | Samut Sakhon | 13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 16 | 14 | 27 | B H T B T H |
3 | Raj Pracha FC | 13 | 7 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 24 | T T T H T H |
4 | THAPLUANG UNITED | 12 | 6 | 4 | 2 | 25 | 9 | 16 | 22 | T H T T B T |
5 | Nonthaburi | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 15 | 5 | 20 | B B H H T T |
6 | Bankunmae FC | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 9 | 4 | 19 | T H H H T T |
7 | Assumption Thonburi | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 25 | -7 | 15 | T B B T B B |
8 | Hua Hin City | 12 | 3 | 5 | 4 | 22 | 25 | -3 | 14 | B T B B H B |
9 | Samut Songkhram City | 12 | 2 | 4 | 6 | 19 | 23 | -4 | 10 | B B B H T H |
10 | Hua Hin Maraleina | 13 | 1 | 6 | 6 | 12 | 24 | -12 | 9 | T H B B H B |
11 | Royal Thai Army FC | 13 | 0 | 7 | 6 | 10 | 20 | -10 | 7 | B H B H B H |
12 | Kanchanaburi City | 12 | 1 | 4 | 7 | 11 | 31 | -20 | 7 | B H T H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan